Bản dịch của từ True bill trong tiếng Việt
True bill
Noun [U/C]

True bill (Noun)
tɹu bɪl
tɹu bɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hóa đơn hoặc yêu cầu hợp pháp và hợp lệ, được công nhận bởi luật hoặc một cơ quan có thẩm quyền.
A bill or claim that is legitimate and valid, as recognized by law or an authoritative body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tại một số khu vực pháp lý, ‘true bill’ có thể đề cập đến một bản cáo trạng chính thức buộc tội một cá nhân với một tội ác.
In some jurisdictions, a true bill may refer to an indictment formally charging an individual with a crime.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with True bill
Không có idiom phù hợp