Bản dịch của từ True bill trong tiếng Việt

True bill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True bill (Noun)

tɹu bɪl
tɹu bɪl
01

Một tuyên bố bằng văn bản chính thức mà một bồi thẩm đoàn đã tìm thấy đủ bằng chứng để warrant một phiên tòa cho một cáo buộc hình sự.

A formal written statement that a jury has found sufficient evidence to warrant a trial for a criminal charge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hóa đơn hoặc yêu cầu hợp pháp và hợp lệ, được công nhận bởi luật hoặc một cơ quan có thẩm quyền.

A bill or claim that is legitimate and valid, as recognized by law or an authoritative body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tại một số khu vực pháp lý, ‘true bill’ có thể đề cập đến một bản cáo trạng chính thức buộc tội một cá nhân với một tội ác.

In some jurisdictions, a true bill may refer to an indictment formally charging an individual with a crime.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng True bill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with True bill

Không có idiom phù hợp