Bản dịch của từ Tuner trong tiếng Việt

Tuner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuner (Noun)

tˈunɚ
tˈunəɹ
01

Thành phần của hệ thống âm thanh nhận các chương trình phát thanh.

The component of an audio system that receives radio broadcasts.

Ví dụ

My friend bought a new tuner for his car stereo system.

Bạn tôi đã mua một bộ dò sóng mới cho hệ thống âm thanh nổi trên ô tô của anh ấy.

The community center installed a high-tech tuner for local radio stations.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một bộ dò sóng công nghệ cao cho các đài phát thanh địa phương.

She enjoys listening to music on her portable radio with a tuner.

Cô ấy thích nghe nhạc trên đài di động của mình bằng bộ dò sóng.

02

Một thiết bị, điện tử hoặc cơ khí, giúp người điều chỉnh một nhạc cụ bằng cách hiển thị độ lệch của cao độ được chơi so với cao độ mong muốn.

A device, electronic or mechanical, that helps a person tune a musical instrument by showing the deviation of the played pitch from the desired pitch.

Ví dụ

The local music store sells electronic tuners for guitars and violins.

Cửa hàng âm nhạc địa phương bán bộ chỉnh dây điện tử cho guitar và violin.

During the community talent show, the pianist used a tuner to adjust the notes.

Trong buổi biểu diễn tài năng cộng đồng, nghệ sĩ piano đã sử dụng bộ chỉnh âm để điều chỉnh các nốt.

The choir director recommended a specific tuner for the upcoming concert.

Giám đốc dàn hợp xướng đã đề xuất một bộ chỉnh cụ thể cho buổi hòa nhạc sắp tới.

03

Trên một nhạc cụ, một cái chốt hoặc thiết bị cơ khí làm thay đổi độ căng và do đó thay đổi cao độ của dây.

On a musical instrument, a peg or mechanical device that changes the tension, and hence pitch, of a string.

Ví dụ

The guitarist adjusted the tuner on his guitar before the performance.

Người chơi guitar đã điều chỉnh bộ chỉnh trên cây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.

She bought a new tuner for her violin to improve the sound.

Cô ấy đã mua một bộ chỉnh âm mới cho cây đàn violin của mình để cải thiện âm thanh.

The piano tuner arrived to tune the instrument for the concert.

Người chỉnh đàn piano đến để điều chỉnh nhạc cụ cho buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.