Bản dịch của từ Tuner trong tiếng Việt
Tuner

Tuner (Noun)
My friend bought a new tuner for his car stereo system.
Bạn tôi đã mua một bộ dò sóng mới cho hệ thống âm thanh nổi trên ô tô của anh ấy.
The community center installed a high-tech tuner for local radio stations.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một bộ dò sóng công nghệ cao cho các đài phát thanh địa phương.
She enjoys listening to music on her portable radio with a tuner.
Cô ấy thích nghe nhạc trên đài di động của mình bằng bộ dò sóng.
Một thiết bị, điện tử hoặc cơ khí, giúp người điều chỉnh một nhạc cụ bằng cách hiển thị độ lệch của cao độ được chơi so với cao độ mong muốn.
A device, electronic or mechanical, that helps a person tune a musical instrument by showing the deviation of the played pitch from the desired pitch.
The local music store sells electronic tuners for guitars and violins.
Cửa hàng âm nhạc địa phương bán bộ chỉnh dây điện tử cho guitar và violin.
During the community talent show, the pianist used a tuner to adjust the notes.
Trong buổi biểu diễn tài năng cộng đồng, nghệ sĩ piano đã sử dụng bộ chỉnh âm để điều chỉnh các nốt.
The choir director recommended a specific tuner for the upcoming concert.
Giám đốc dàn hợp xướng đã đề xuất một bộ chỉnh cụ thể cho buổi hòa nhạc sắp tới.
Trên một nhạc cụ, một cái chốt hoặc thiết bị cơ khí làm thay đổi độ căng và do đó thay đổi cao độ của dây.
On a musical instrument, a peg or mechanical device that changes the tension, and hence pitch, of a string.
The guitarist adjusted the tuner on his guitar before the performance.
Người chơi guitar đã điều chỉnh bộ chỉnh trên cây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.
She bought a new tuner for her violin to improve the sound.
Cô ấy đã mua một bộ chỉnh âm mới cho cây đàn violin của mình để cải thiện âm thanh.
The piano tuner arrived to tune the instrument for the concert.
Người chỉnh đàn piano đến để điều chỉnh nhạc cụ cho buổi hòa nhạc.
Họ từ
Tuner là thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc phần mềm dùng để điều chỉnh hoặc chọn tần số âm thanh, thường được ứng dụng trong các lĩnh vực âm nhạc và truyền thông. Trong tiếng Anh, "tuner" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tuner" có thể chỉ thiết bị trong dàn âm thanh, hoặc trong xe ô tô để điều chỉnh hiệu suất động cơ. Việc sử dụng từ này thường không bị hạn chế về dạng viết hay cách phát âm.
Từ "tuner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tunare", nghĩa là điều chỉnh hoặc dẫn dắt. Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh âm nhạc, "tuner" chỉ thiết bị dùng để điều chỉnh âm thanh của nhạc cụ. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các thiết bị điều chỉnh tín hiệu trong công nghệ, như radio, tivi. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt của từ trong việc thích nghi với các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là công nghệ hiện đại.
Từ "tuner" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và công nghệ, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về thiết bị điều chỉnh tần số hoặc các công cụ hỗ trợ âm thanh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực giải trí khi đề cập đến các thiết bị âm thanh và truyền hình, nơi việc điều chỉnh các kênh hoặc tần số là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp