Bản dịch của từ Tweed trong tiếng Việt
Tweed

Tweed (Noun)
Một con sông bắt nguồn từ vùng cao nguyên phía nam của scotland và thường chảy về phía đông, băng qua vùng đông bắc nước anh và đổ vào biển bắc tại berwick-upon-tweed. đối với một phần của dòng chảy phía dưới, nó tạo thành biên giới giữa scotland và anh.
A river which rises in the southern uplands of scotland and flows generally eastwards, crossing into north-eastern england and entering the north sea at berwick-upon-tweed. for part of its lower course it forms the border between scotland and england.
The tweed is a significant landmark in the social history of Scotland.
Sông Tweed là một địa danh quan trọng trong lịch sử xã hội của Scotland.
The people living near the tweed have a unique cultural heritage.
Những người sống gần sông Tweed có di sản văn hóa độc đáo.
The tweed has played a role in the relationship between Scotland and England.
Sông Tweed đã đóng một vai trò trong mối quan hệ giữa Scotland và Anh.
Một loại vải len có bề mặt thô, thường có nhiều màu pha trộn, ban đầu được sản xuất ở scotland.
A rough-surfaced woollen cloth, typically of mixed flecked colours, originally produced in scotland.
She wore a tweed jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác tweed đến sự kiện xã hội.
The gentleman's tweed suit was fashionable among the social elite.
Bộ comple tweed của ngài quý ông rất thời thượng trong giới tinh hoa xã hội.
The tweed fabric was imported from Scotland for the social gathering.
Vải tweed được nhập khẩu từ Scotland cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Tweed là một loại vải dày, thường được dệt từ sợi len, nổi bật bởi những hoa văn và màu sắc đa dạng. Trong tiếng Anh, từ "tweed" không có sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên, thuật ngữ này thường liên quan đến trang phục truyền thống của người Scotland. Tweed được ưa chuộng trong các thiết kế áo khoác và trang phục ngoài trời, nhấn mạnh độ bền và tính năng giữ ấm.
Tweed là một loại vải có nguồn gốc từ từ "tweel" trong tiếng Scots, có nghĩa là "vải dệt". Từ này có thể bắt nguồn từ "twilled" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ đến kỹ thuật dệt vải theo kiểu chéo. Sự phát triển của tweed gắn liền với phong cách thời trang vùng Scotland vào thế kỷ 18, khi nó trở thành vật liệu phổ biến cho trang phục ngoài trời nhờ vào độ bền và khả năng chống nước. Ngày nay, tweed vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử và được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang, biểu thị sự sang trọng và trang nhã.
Từ "tweed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít được sử dụng trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh tổng quát, "tweed" thường được nhắc đến trong ngành thời trang, đặc biệt là liên quan đến vải dệt thô được sử dụng trong trang phục mùa đông. Ngoài ra, "tweed" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học liên quan đến phong cách lịch lãm và văn hóa quý tộc, thường gắn liền với hình ảnh của sự sang trọng và trang nhã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp