Bản dịch của từ Twerk trong tiếng Việt
Twerk

Twerk (Noun)
Her twerk during the party made everyone laugh and dance along.
Cách nhảy twerk của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười và nhảy theo.
His twerk at the concert did not impress the audience at all.
Cách nhảy twerk của anh ấy tại buổi hòa nhạc không gây ấn tượng với khán giả.
Did you see her twerk at the festival last weekend?
Bạn có thấy cô ấy nhảy twerk tại lễ hội cuối tuần trước không?
Many young people enjoy twerk at social gatherings like parties.
Nhiều bạn trẻ thích twerk tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
Not everyone feels comfortable with twerk in public spaces.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với twerk ở nơi công cộng.
Do you think twerk is appropriate for school events?
Bạn có nghĩ rằng twerk là phù hợp cho các sự kiện trường học không?
Twerk (Verb)
(không chính thức) di chuyển cơ thể theo kiểu vặn xoắn hoặc xoay tròn khêu gợi tình dục, đặc biệt là khi khiêu vũ.
Informal to move the body in a sexually suggestive twisting or gyrating fashion especially as a dance.
Many teenagers twerk at parties to show their dance skills.
Nhiều thanh thiếu niên nhảy twerk tại các bữa tiệc để thể hiện kỹ năng.
Most adults do not twerk in public social events.
Hầu hết người lớn không nhảy twerk ở các sự kiện xã hội công cộng.
Do you think people should twerk at family gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nhảy twerk tại các buổi họp gia đình không?
Many teenagers twerk at dance parties every weekend in Los Angeles.
Nhiều thanh thiếu niên nhảy twerk tại các bữa tiệc khiêu vũ mỗi cuối tuần ở Los Angeles.
She does not twerk during school events or formal gatherings.
Cô ấy không nhảy twerk trong các sự kiện trường học hoặc buổi họp mặt chính thức.
Do people twerk at community events in your neighborhood?
Có phải mọi người nhảy twerk tại các sự kiện cộng đồng trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Twerk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twerk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twerked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twerked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twerks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twerking |
Twerk là một thuật ngữ chỉ điệu nhảy thường bao gồm các động tác di chuyển hông theo nhịp điệu, phổ biến trong văn hóa hip-hop và âm nhạc khiêu vũ. Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu những năm 1990 tại Mỹ và đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết, nhưng twerk thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn và mang sắc thái riêng biệt khi được nhắc đến trong các nền văn hóa khác.
Twerk, một động từ mô tả một điệu nhảy khiêu gợi, có nguồn gốc từ từ "twist" trong tiếng Anh, kết hợp với cách phát âm đặc trưng của vùng New Orleans vào thập niên 1990. Từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn hóa hip-hop và dần trở nên phổ biến toàn cầu. Kể từ đó, "twerk" đã trở thành biểu tượng cho sự tự do và gợi cảm trong nghệ thuật biểu diễn, phản ánh sự thay đổi trong cách thức thể hiện cơ thể trong xã hội hiện đại.
Từ "twerk" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, do nó thường không được coi là ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật và âm nhạc, từ này được sử dụng phổ biến khi nói về điệu nhảy đặc trưng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện âm nhạc. Việc hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ này góp phần nâng cao khả năng phản ứng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.