Bản dịch của từ Twerk trong tiếng Việt

Twerk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twerk (Noun)

01

Một chuyển động thất thường tương tự như co giật hoặc giật.

A fitful movement similar to a twitch or jerk.

Ví dụ

Her twerk during the party made everyone laugh and dance along.

Cách nhảy twerk của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười và nhảy theo.

His twerk at the concert did not impress the audience at all.

Cách nhảy twerk của anh ấy tại buổi hòa nhạc không gây ấn tượng với khán giả.

Did you see her twerk at the festival last weekend?

Bạn có thấy cô ấy nhảy twerk tại lễ hội cuối tuần trước không?

02

(thông tục) một điệu nhảy có các chuyển động tình dục của hông và mông.

Informal a dance involving sexual movements of the hips and buttocks.

Ví dụ

Many young people enjoy twerk at social gatherings like parties.

Nhiều bạn trẻ thích twerk tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Not everyone feels comfortable with twerk in public spaces.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với twerk ở nơi công cộng.

Do you think twerk is appropriate for school events?

Bạn có nghĩ rằng twerk là phù hợp cho các sự kiện trường học không?

Twerk (Verb)

01

(không chính thức) di chuyển cơ thể theo kiểu vặn xoắn hoặc xoay tròn khêu gợi tình dục, đặc biệt là khi khiêu vũ.

Informal to move the body in a sexually suggestive twisting or gyrating fashion especially as a dance.

Ví dụ

Many teenagers twerk at parties to show their dance skills.

Nhiều thanh thiếu niên nhảy twerk tại các bữa tiệc để thể hiện kỹ năng.

Most adults do not twerk in public social events.

Hầu hết người lớn không nhảy twerk ở các sự kiện xã hội công cộng.

Do you think people should twerk at family gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nhảy twerk tại các buổi họp gia đình không?

02

Để co giật hoặc giật.

To twitch or jerk.

Ví dụ

Many teenagers twerk at dance parties every weekend in Los Angeles.

Nhiều thanh thiếu niên nhảy twerk tại các bữa tiệc khiêu vũ mỗi cuối tuần ở Los Angeles.

She does not twerk during school events or formal gatherings.

Cô ấy không nhảy twerk trong các sự kiện trường học hoặc buổi họp mặt chính thức.

Do people twerk at community events in your neighborhood?

Có phải mọi người nhảy twerk tại các sự kiện cộng đồng trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Twerk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twerk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twerked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twerked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twerks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twerking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twerk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twerk

Không có idiom phù hợp