Bản dịch của từ Ulcerative colitis trong tiếng Việt
Ulcerative colitis
Noun [U/C]

Ulcerative colitis (Noun)
ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
01
Bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi sự viêm và loét của đại tràng và trực tràng.
A chronic inflammatory bowel disease characterized by inflammation and ulceration of the colon and rectum.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ulcerative colitis
Không có idiom phù hợp