Bản dịch của từ Ulcerative colitis trong tiếng Việt

Ulcerative colitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulcerative colitis(Noun)

ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
01

Bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi sự viêm và loét của đại tràng và trực tràng.

A chronic inflammatory bowel disease characterized by inflammation and ulceration of the colon and rectum.

Ví dụ
02

Một loại tình trạng loét cụ thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra nhiều triệu chứng tiêu hóa khác nhau.

A specific type of ulcerative condition affecting the digestive system, leading to various gastrointestinal symptoms.

Ví dụ
03

Thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và chảy máu trực tràng.

Often associated with symptoms such as abdominal pain, diarrhea, and rectal bleeding.

Ví dụ