Bản dịch của từ Ulcerative colitis trong tiếng Việt

Ulcerative colitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulcerative colitis (Noun)

ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
ˈʌlsɚˌeɪtɨv koʊlˈɪtiz
01

Bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi sự viêm và loét của đại tràng và trực tràng.

A chronic inflammatory bowel disease characterized by inflammation and ulceration of the colon and rectum.

Ví dụ

Ulcerative colitis affects many young adults in the United States.

Bệnh viêm ruột loét ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở Hoa Kỳ.

Ulcerative colitis does not only impact physical health but also mental health.

Bệnh viêm ruột loét không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tinh thần.

Is ulcerative colitis common among students in high-stress environments?

Bệnh viêm ruột loét có phổ biến trong số sinh viên ở môi trường căng thẳng không?

02

Một loại tình trạng loét cụ thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra nhiều triệu chứng tiêu hóa khác nhau.

A specific type of ulcerative condition affecting the digestive system, leading to various gastrointestinal symptoms.

Ví dụ

Ulcerative colitis affects many people in our community, especially young adults.

Bệnh viêm loét đại tràng ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người lớn trẻ.

Ulcerative colitis does not only impact physical health but also mental well-being.

Bệnh viêm loét đại tràng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn đến tinh thần.

Is ulcerative colitis common among students at universities like Harvard and Yale?

Bệnh viêm loét đại tràng có phổ biến trong sinh viên tại các trường như Harvard và Yale không?

03

Thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và chảy máu trực tràng.

Often associated with symptoms such as abdominal pain, diarrhea, and rectal bleeding.

Ví dụ

Many people with ulcerative colitis experience severe abdominal pain daily.

Nhiều người bị viêm loét đại tràng trải qua cơn đau bụng nghiêm trọng hàng ngày.

Ulcerative colitis does not only affect older adults; young people suffer too.

Viêm loét đại tràng không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng chịu đựng.

Is ulcerative colitis common among college students in the United States?

Viêm loét đại tràng có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ulcerative colitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulcerative colitis

Không có idiom phù hợp