Bản dịch của từ Unesco trong tiếng Việt

Unesco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unesco (Noun)

junˈɛskoʊ
junˈɛskoʊ
01

Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa liên hợp quốc.

United nations educational scientific and cultural organization.

Ví dụ

UNESCO promotes education in Vietnam through various cultural programs.

UNESCO thúc đẩy giáo dục ở Việt Nam qua các chương trình văn hóa.

UNESCO does not ignore the importance of social development in cities.

UNESCO không bỏ qua tầm quan trọng của phát triển xã hội ở các thành phố.

What initiatives does UNESCO support for social equality worldwide?

UNESCO hỗ trợ những sáng kiến nào cho sự bình đẳng xã hội trên toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unesco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special charm in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of intangible heritage by which beautifully recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Unesco

Không có idiom phù hợp