Bản dịch của từ Unesco trong tiếng Việt
Unesco

Unesco (Noun)
Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa liên hợp quốc.
United nations educational scientific and cultural organization.
UNESCO promotes education in Vietnam through various cultural programs.
UNESCO thúc đẩy giáo dục ở Việt Nam qua các chương trình văn hóa.
UNESCO does not ignore the importance of social development in cities.
UNESCO không bỏ qua tầm quan trọng của phát triển xã hội ở các thành phố.
What initiatives does UNESCO support for social equality worldwide?
UNESCO hỗ trợ những sáng kiến nào cho sự bình đẳng xã hội trên toàn cầu?
UNESCO, viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc, là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc có nhiệm vụ thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực giáo dục, văn hóa, khoa học và truyền thông. Tổ chức này được thành lập năm 1945 và có trụ sở tại Paris, Pháp. UNESCO có vai trò quan trọng trong bảo tồn di sản văn hóa và hỗ trợ phát triển bền vững toàn cầu thông qua giáo dục và nghiên cứu.
Từ "UNESCO" là viết tắt của "United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization", tổ chức này được thành lập vào năm 1945 nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và văn hóa. Từ gốc Latin "cultura" có nghĩa là "nuôi dưỡng" và "educare" mang nghĩa "giáo dục", phản ánh mục tiêu của tổ chức trong việc nâng cao nhận thức văn hóa và khoa học toàn cầu. Sự kết hợp này thể hiện vai trò quan trọng của giáo dục trong việc phát triển bền vững và bảo tồn di sản văn hóa.
Từ "unesco" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, di sản văn hóa và bảo tồn thiên nhiên trong các bài viết, nghe và nói của IELTS. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các tổ chức quốc tế, trong khi trong phần viết có thể xuất hiện trong các chủ đề về bảo tồn và phát triển bền vững. Ngoài IELTS, "unesco" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các di sản thế giới và chính sách giáo dục toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
