Bản dịch của từ Universal life force trong tiếng Việt

Universal life force

Idiom Noun [U/C] Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal life force (Idiom)

01

Một khái niệm hoặc năng lượng siêu hình được cho là tràn ngập vũ trụ và duy trì sự sống.

A metaphysical concept or energy that is believed to permeate the universe and sustain life.

Ví dụ

Many cultures believe in a universal life force connecting all living beings.

Nhiều nền văn hóa tin vào một lực sống phổ quát kết nối mọi sinh vật.

Not everyone understands the concept of universal life force in social contexts.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm lực sống phổ quát trong các bối cảnh xã hội.

Is the universal life force recognized in different social traditions worldwide?

Lực sống phổ quát có được công nhận trong các truyền thống xã hội khác nhau không?

Universal life force (Noun)

jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
01

Một lực được cho là hiện diện trong mọi thứ và ảnh hưởng đến mọi phần của vũ trụ.

A force that is believed to be present in everything and affects every part of the universe.

Ví dụ

Many cultures believe in a universal life force connecting all living beings.

Nhiều nền văn hóa tin vào một năng lực sống phổ quát kết nối mọi sinh vật.

Not everyone understands the concept of universal life force in society.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm năng lực sống phổ quát trong xã hội.

Is the universal life force recognized in different social practices worldwide?

Năng lực sống phổ quát có được công nhận trong các thực hành xã hội khác nhau không?

Universal life force (Noun Countable)

jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
01

Một sức mạnh tâm linh hoặc huyền bí cụ thể được coi là hiện diện trong mọi sự vật và khiến mọi thứ xảy ra.

A particular spiritual or mystical force that is considered to be present in all things and to make everything happen.

Ví dụ

Many cultures believe in a universal life force connecting all living beings.

Nhiều nền văn hóa tin vào một lực sống phổ quát kết nối mọi sinh vật.

Not everyone understands the concept of universal life force in society.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm lực sống phổ quát trong xã hội.

Is the universal life force important for social harmony and connection?

Lực sống phổ quát có quan trọng cho sự hòa hợp và kết nối xã hội không?

Universal life force (Phrase)

jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
jˌunəvɚˈɛsflɚɨs
01

Một khái niệm trong các truyền thống tâm linh khác nhau đại diện cho bản chất của mọi sinh vật.

A concept in various spiritual traditions that represents the essence of all living things.

Ví dụ

The universal life force connects all people in our community.

Năng lượng sống phổ quát kết nối tất cả mọi người trong cộng đồng chúng ta.

The universal life force does not discriminate between cultures or beliefs.

Năng lượng sống phổ quát không phân biệt giữa các nền văn hóa hay tín ngưỡng.

How does the universal life force impact social interactions today?

Năng lượng sống phổ quát ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội hôm nay?

Universal life force is believed to connect all individuals in society.

Sức mạnh cuộc sống vô cùng được tin rằng kết nối tất cả mọi người trong xã hội.

Not everyone acknowledges the existence of the universal life force concept.

Không phải ai cũng công nhận sự tồn tại của khái niệm sức mạnh cuộc sống vô cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/universal life force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universal life force

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.