Bản dịch của từ Uphill struggle trong tiếng Việt
Uphill struggle
Uphill struggle (Noun)
Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.
Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.
The uphill struggle for social equality continues despite many efforts.
Cuộc chiến khó khăn cho sự bình đẳng xã hội vẫn tiếp diễn bất chấp nhiều nỗ lực.
Is the uphill struggle for affordable housing worth it for families?
Cuộc chiến khó khăn để có nhà ở giá cả phải chăng có đáng cho các gia đình không?
Một biểu thức ẩn dụ mô tả một tình huống khó khăn mà người ta phải vượt qua.
A metaphorical expression describing a tough situation that one must overcome.
Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.
Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.
The uphill struggle for equality continues in many countries today.
Cuộc chiến khó khăn cho sự bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia hôm nay.
Is the uphill struggle for social justice worth the effort?
Cuộc chiến khó khăn cho công lý xã hội có xứng đáng với nỗ lực không?
Một quá trình liên tục làm việc hướng tới một mục tiêu đầy thử thách.
A continual process of working towards a goal that is challenging.
The uphill struggle for equality continues in many countries today.
Cuộc đấu tranh khó khăn cho bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.
This uphill struggle does not discourage activists in their fight.
Cuộc đấu tranh khó khăn này không làm nản lòng các nhà hoạt động.
Is the uphill struggle for social justice worth the effort?
Liệu cuộc đấu tranh khó khăn cho công bằng xã hội có đáng giá không?
Cụm từ "uphill struggle" đề cập đến những nỗ lực gian nan và khó khăn mà một cá nhân hoặc nhóm phải vượt qua để đạt được mục tiêu. Nó mang ý nghĩa biểu trưng cho sự chiến đấu trong điều kiện không thuận lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, nó thường được dùng nhiều hơn khi mô tả tình huống phải đối mặt với thử thách lớn trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp