Bản dịch của từ Uphill struggle trong tiếng Việt

Uphill struggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uphill struggle (Noun)

ˈʌphˈɪl stɹˈʌɡəl
ˈʌphˈɪl stɹˈʌɡəl
01

Một nhiệm vụ khó khăn và yêu cầu rất nhiều nỗ lực để đạt được thành công.

A task that is difficult and requires a lot of effort to achieve success.

Ví dụ

Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.

Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.

The uphill struggle for social equality continues despite many efforts.

Cuộc chiến khó khăn cho sự bình đẳng xã hội vẫn tiếp diễn bất chấp nhiều nỗ lực.

Is the uphill struggle for affordable housing worth it for families?

Cuộc chiến khó khăn để có nhà ở giá cả phải chăng có đáng cho các gia đình không?

02

Một biểu thức ẩn dụ mô tả một tình huống khó khăn mà người ta phải vượt qua.

A metaphorical expression describing a tough situation that one must overcome.

Ví dụ

Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.

Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.

The uphill struggle for equality continues in many countries today.

Cuộc chiến khó khăn cho sự bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia hôm nay.

Is the uphill struggle for social justice worth the effort?

Cuộc chiến khó khăn cho công lý xã hội có xứng đáng với nỗ lực không?

03

Một quá trình liên tục làm việc hướng tới một mục tiêu đầy thử thách.

A continual process of working towards a goal that is challenging.

Ví dụ

The uphill struggle for equality continues in many countries today.

Cuộc đấu tranh khó khăn cho bình đẳng vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.

This uphill struggle does not discourage activists in their fight.

Cuộc đấu tranh khó khăn này không làm nản lòng các nhà hoạt động.

Is the uphill struggle for social justice worth the effort?

Liệu cuộc đấu tranh khó khăn cho công bằng xã hội có đáng giá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uphill struggle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uphill struggle

Không có idiom phù hợp