Bản dịch của từ Variable quota share trong tiếng Việt

Variable quota share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variable quota share (Noun)

vˈɛɹiəbəl kwˈoʊtə ʃˈɛɹ
vˈɛɹiəbəl kwˈoʊtə ʃˈɛɹ
01

Một loại thỏa thuận bảo hiểm nơi nhà bảo hiểm chia sẻ phí bảo hiểm và tổn thất với các nhà bảo hiểm khác dựa trên tỷ lệ phần trăm đã xác định trước.

A type of insurance agreement where the insurer shares the premiums and losses with other insurers based on a predetermined percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sản phẩm tài chính cho phép điều chỉnh trong việc phân bổ rủi ro và lợi nhuận bảo hiểm giữa các nhà bảo hiểm tham gia.

A financial product allowing for adjustments in the allocation of insurance risks and returns among participating insurers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế được sử dụng trong tái bảo hiểm để ổn định kết quả tài chính cho các nhà bảo hiểm bằng cách chia sẻ các biến thể dựa trên những tiêu chí nhất định.

A mechanism used in reinsurance to stabilize the financial outcomes for insurers by sharing variables based on certain criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/variable quota share/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variable quota share

Không có idiom phù hợp