Bản dịch của từ Vehicle emissions trong tiếng Việt
Vehicle emissions

Vehicle emissions (Noun)
Khí thải được thải ra vào khí quyển từ các phương tiện giao thông, chủ yếu từ động cơ đốt trong.
The gases released into the atmosphere from vehicles, primarily from the internal combustion engine.
Vehicle emissions contribute significantly to air pollution in urban areas.
Khí thải từ phương tiện gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở đô thị.
Vehicle emissions do not help improve public health in cities.
Khí thải từ phương tiện không giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng ở thành phố.
How do vehicle emissions affect climate change and public health?
Khí thải từ phương tiện ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu và sức khỏe cộng đồng?
Vehicle emissions contribute to air pollution in urban areas like Los Angeles.
Khí thải từ phương tiện góp phần ô nhiễm không khí ở Los Angeles.
Vehicle emissions do not only affect health but also climate change.
Khí thải từ phương tiện không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn biến đổi khí hậu.
How can we reduce vehicle emissions in our city effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm khí thải từ phương tiện trong thành phố?
Vehicle emissions contribute significantly to urban air pollution in Los Angeles.
Khí thải từ xe cộ góp phần lớn vào ô nhiễm không khí ở Los Angeles.
Vehicle emissions do not improve the quality of life in cities.
Khí thải từ xe cộ không cải thiện chất lượng cuộc sống ở các thành phố.
How do vehicle emissions affect climate change in major cities?
Khí thải từ xe cộ ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu ở các thành phố lớn?
Khí thải phương tiện (vehicle emissions) là các chất ô nhiễm do các phương tiện giao thông, bao gồm ô tô, xe máy và xe tải, thải ra trong quá trình hoạt động. Các chất này thường bao gồm carbon dioxide (CO2), nitrogen oxides (NOx), và particulate matter (PM), ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí và sức khỏe con người. Tại Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính sách môi trường, trong khi ở Anh, nó cũng liên quan đến các chỉ tiêu khí thải chặt chẽ hơn trong quy định vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
