Bản dịch của từ Vehicle emissions trong tiếng Việt

Vehicle emissions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vehicle emissions (Noun)

vˈihɨkəl ɨmˈɪʃənz
vˈihɨkəl ɨmˈɪʃənz
01

Khí thải được thải ra vào khí quyển từ các phương tiện giao thông, chủ yếu từ động cơ đốt trong.

The gases released into the atmosphere from vehicles, primarily from the internal combustion engine.

Ví dụ

Vehicle emissions contribute significantly to air pollution in urban areas.

Khí thải từ phương tiện gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở đô thị.

Vehicle emissions do not help improve public health in cities.

Khí thải từ phương tiện không giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng ở thành phố.

How do vehicle emissions affect climate change and public health?

Khí thải từ phương tiện ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu và sức khỏe cộng đồng?

02

Các chất ô nhiễm do xe cộ tạo ra, bao gồm carbon monoxide, nitrogen oxides, và bụi.

The pollutants produced by motor vehicles, including carbon monoxide, nitrogen oxides, and particulate matter.

Ví dụ

Vehicle emissions contribute to air pollution in urban areas like Los Angeles.

Khí thải từ phương tiện góp phần ô nhiễm không khí ở Los Angeles.

Vehicle emissions do not only affect health but also climate change.

Khí thải từ phương tiện không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn biến đổi khí hậu.

How can we reduce vehicle emissions in our city effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm khí thải từ phương tiện trong thành phố?

03

Tác động tổng thể của khí thải xe cộ đến chất lượng không khí và biến đổi khí hậu.

The overall impact of a vehicle's emissions on air quality and climate change.

Ví dụ

Vehicle emissions contribute significantly to urban air pollution in Los Angeles.

Khí thải từ xe cộ góp phần lớn vào ô nhiễm không khí ở Los Angeles.

Vehicle emissions do not improve the quality of life in cities.

Khí thải từ xe cộ không cải thiện chất lượng cuộc sống ở các thành phố.

How do vehicle emissions affect climate change in major cities?

Khí thải từ xe cộ ảnh hưởng như thế nào đến biến đổi khí hậu ở các thành phố lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vehicle emissions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Vehicle are indeed a major source of air pollution in metropolitan areas, leading to a detrimental effect on public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Vehicle emissions

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.