Bản dịch của từ Vehicle emissions trong tiếng Việt
Vehicle emissions

Vehicle emissions(Noun)
Khí thải được thải ra vào khí quyển từ các phương tiện giao thông, chủ yếu từ động cơ đốt trong.
The gases released into the atmosphere from vehicles, primarily from the internal combustion engine.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khí thải phương tiện (vehicle emissions) là các chất ô nhiễm do các phương tiện giao thông, bao gồm ô tô, xe máy và xe tải, thải ra trong quá trình hoạt động. Các chất này thường bao gồm carbon dioxide (CO2), nitrogen oxides (NOx), và particulate matter (PM), ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí và sức khỏe con người. Tại Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính sách môi trường, trong khi ở Anh, nó cũng liên quan đến các chỉ tiêu khí thải chặt chẽ hơn trong quy định vận tải.
Khí thải phương tiện (vehicle emissions) là các chất ô nhiễm do các phương tiện giao thông, bao gồm ô tô, xe máy và xe tải, thải ra trong quá trình hoạt động. Các chất này thường bao gồm carbon dioxide (CO2), nitrogen oxides (NOx), và particulate matter (PM), ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí và sức khỏe con người. Tại Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính sách môi trường, trong khi ở Anh, nó cũng liên quan đến các chỉ tiêu khí thải chặt chẽ hơn trong quy định vận tải.
