Bản dịch của từ Visits trong tiếng Việt
Visits

Visits (Noun)
Số nhiều của chuyến thăm.
Plural of visit.
She has many visits from friends during the holidays.
Cô ấy có nhiều lượt thăm bạn bè trong kỳ nghỉ.
They do not enjoy visits from unexpected guests.
Họ không thích những lượt thăm từ khách không mời.
How many visits did you receive last month?
Bạn đã nhận được bao nhiêu lượt thăm tháng trước?
Dạng danh từ của Visits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visit | Visits |
Họ từ
Từ "visits" là danh từ số nhiều của động từ "visit", nghĩa là hành động đến thăm một địa điểm hoặc một người. Trong tiếng Anh Anh, "visits" có thể đề cập đến các chuyến thăm thường xuyên hơn trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong các tình huống chính thức hoặc du lịch. Phát âm của "visits" trong tiếng Anh Anh (/ˈvɪzɪts/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈvɪzɪts/) là giống nhau, nhưng có thể khác biệt rõ rệt trong âm điệu và ngữ điệu của câu.
Từ "visits" có nguồn gốc từ động từ Latin "visitare", có nghĩa là "đến thăm". "Visitare" lại được hình thành từ tiền tố "vis-" (từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy"). Từ thời Trung đại, khái niệm "thăm" không chỉ giới hạn trong việc gặp gỡ cá nhân mà còn mở rộng sang việc khảo sát, nghiên cứu và trải nghiệm các địa điểm. Ngày nay, "visits" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và du lịch, khác biệt hóa ý nghĩa của việc tiếp xúc và tìm hiểu.
Từ "visits" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động du lịch, khám phá và gặp gỡ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các bài viết về du lịch, văn hóa, hoặc đánh giá địa điểm. Ngoài ra, "visits" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về việc thăm bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



