Bản dịch của từ Vividly remember trong tiếng Việt
Vividly remember

Vividly remember (Verb)
I vividly remember my first protest for climate change in 2020.
Tôi nhớ rõ cuộc biểu tình đầu tiên về biến đổi khí hậu năm 2020.
They do not vividly remember the details of the last community meeting.
Họ không nhớ rõ chi tiết của cuộc họp cộng đồng cuối cùng.
Do you vividly remember the social issues discussed in last week's seminar?
Bạn có nhớ rõ các vấn đề xã hội được thảo luận trong hội thảo tuần trước không?
Gợi nhớ một sự kiện hoặc trải nghiệm cụ thể một cách mạnh mẽ và sống động.
To bring to mind a particular event or experience in a strong and vivid way.
I vividly remember my first social event at university in 2020.
Tôi nhớ rõ sự kiện xã hội đầu tiên của mình ở đại học năm 2020.
I do not vividly remember the details of last year's charity event.
Tôi không nhớ rõ chi tiết của sự kiện từ thiện năm ngoái.
Do you vividly remember the community gathering we attended in 2021?
Bạn có nhớ rõ buổi tụ họp cộng đồng mà chúng ta tham dự năm 2021 không?
I vividly remember the community meeting on March 5, 2023.
Tôi nhớ rõ cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
I do not vividly remember the details of last year's festival.
Tôi không nhớ rõ chi tiết của lễ hội năm ngoái.
Do you vividly remember the social issues discussed in the seminar?
Bạn có nhớ rõ các vấn đề xã hội được thảo luận trong hội thảo không?
Cụm từ "vividly remember" chỉ việc ghi nhớ một sự kiện, hình ảnh hoặc cảm xúc một cách rõ nét và sống động. Từ "vividly" có nghĩa là sinh động, mạnh mẽ, thể hiện sự sâu sắc trong trí nhớ. Về mặt ngữ pháp, cụm này không phân chia giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của những kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

