Bản dịch của từ Volumetric analysis trong tiếng Việt
Volumetric analysis
Phrase
Volumetric analysis (Phrase)
vˌɑləmjˈɛtɹɨk ənˈæləsəs
vˌɑləmjˈɛtɹɨk ənˈæləsəs
01
Một phương pháp xác định nồng độ của một chất trong dung dịch bằng cách đo thể tích dung dịch cần thiết cho phản ứng.
A method of determining the concentration of a substance in a solution by measuring the volume of a solution required for a reaction
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phân tích định lượng một chất hóa học bằng cách đo thể tích thuốc thử được sử dụng trong phản ứng.
The quantitative analysis of a chemical substance by measuring the volume of reagents used in the reaction
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Volumetric analysis
Không có idiom phù hợp