Bản dịch của từ Walkability trong tiếng Việt

Walkability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkability (Noun)

wˌɑlkəbˈɪlɨti
wˌɑlkəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc đi bộ, đặc biệt là về khả năng tiếp cận đi bộ đến các địa điểm và độ an toàn.

The quality or state of being suitable for walking, especially in terms of pedestrian access to places and safety.

Ví dụ

The walkability of downtown Seattle makes it easy for residents to explore.

Chỉ số đi bộ của trung tâm Seattle giúp cư dân dễ dàng khám phá.

The city does not prioritize walkability in its urban planning decisions.

Thành phố không ưu tiên khả năng đi bộ trong các quyết định quy hoạch đô thị.

How does walkability affect social interactions in urban areas?

Khả năng đi bộ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở đô thị?

02

Một thước đo mức độ thân thiện của một khu vực với người đi bộ, thường xem xét các yếu tố như hạ tầng, giao thông và khả năng tiếp cận địa điểm.

A measure of how friendly an area is to pedestrians, often considering factors like infrastructure, traffic, and destination accessibility.

Ví dụ

The walkability of downtown San Francisco is excellent for tourists.

Tính khả thi đi bộ của trung tâm San Francisco rất tốt cho khách du lịch.

The walkability in suburban areas is not very high due to traffic.

Tính khả thi đi bộ ở vùng ngoại ô không cao do giao thông.

Is the walkability of your neighborhood sufficient for daily errands?

Tính khả thi đi bộ ở khu phố của bạn có đủ cho việc hàng ngày không?

03

Thiết kế tổng thể của một cộng đồng khuyến khích việc đi bộ như một hình thức vận chuyển.

The overall design of a community that encourages walking as a form of transport.

Ví dụ

The city's walkability promotes healthier lifestyles for residents and visitors.

Tính khả thi đi bộ của thành phố thúc đẩy lối sống lành mạnh cho cư dân và du khách.

The neighborhood's walkability does not satisfy many local families' needs.

Tính khả thi đi bộ của khu phố không đáp ứng nhu cầu của nhiều gia đình địa phương.

How does walkability affect social interactions in urban areas like Portland?

Tính khả thi đi bộ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các khu đô thị như Portland?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.