Bản dịch của từ Walkability trong tiếng Việt

Walkability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkability(Noun)

wˌɑlkəbˈɪlɨti
wˌɑlkəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc đi bộ, đặc biệt là về khả năng tiếp cận đi bộ đến các địa điểm và độ an toàn.

The quality or state of being suitable for walking, especially in terms of pedestrian access to places and safety.

Ví dụ
02

Một thước đo mức độ thân thiện của một khu vực với người đi bộ, thường xem xét các yếu tố như hạ tầng, giao thông và khả năng tiếp cận địa điểm.

A measure of how friendly an area is to pedestrians, often considering factors like infrastructure, traffic, and destination accessibility.

Ví dụ
03

Thiết kế tổng thể của một cộng đồng khuyến khích việc đi bộ như một hình thức vận chuyển.

The overall design of a community that encourages walking as a form of transport.

Ví dụ