Bản dịch của từ Walkability trong tiếng Việt
Walkability

Walkability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc đi bộ, đặc biệt là về khả năng tiếp cận đi bộ đến các địa điểm và độ an toàn.
The quality or state of being suitable for walking, especially in terms of pedestrian access to places and safety.
The walkability of downtown Seattle makes it easy for residents to explore.
Chỉ số đi bộ của trung tâm Seattle giúp cư dân dễ dàng khám phá.
The city does not prioritize walkability in its urban planning decisions.
Thành phố không ưu tiên khả năng đi bộ trong các quyết định quy hoạch đô thị.
How does walkability affect social interactions in urban areas?
Khả năng đi bộ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở đô thị?
Một thước đo mức độ thân thiện của một khu vực với người đi bộ, thường xem xét các yếu tố như hạ tầng, giao thông và khả năng tiếp cận địa điểm.
A measure of how friendly an area is to pedestrians, often considering factors like infrastructure, traffic, and destination accessibility.
The walkability of downtown San Francisco is excellent for tourists.
Tính khả thi đi bộ của trung tâm San Francisco rất tốt cho khách du lịch.
The walkability in suburban areas is not very high due to traffic.
Tính khả thi đi bộ ở vùng ngoại ô không cao do giao thông.
Is the walkability of your neighborhood sufficient for daily errands?
Tính khả thi đi bộ ở khu phố của bạn có đủ cho việc hàng ngày không?
The city's walkability promotes healthier lifestyles for residents and visitors.
Tính khả thi đi bộ của thành phố thúc đẩy lối sống lành mạnh cho cư dân và du khách.
The neighborhood's walkability does not satisfy many local families' needs.
Tính khả thi đi bộ của khu phố không đáp ứng nhu cầu của nhiều gia đình địa phương.
How does walkability affect social interactions in urban areas like Portland?
Tính khả thi đi bộ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các khu đô thị như Portland?