Bản dịch của từ Wall unit trong tiếng Việt

Wall unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall unit (Noun)

wˈɔl jˈunət
wˈɔl jˈunət
01

Một loại đồ nội thất được thiết kế để gắn vào tường, thường bao gồm kệ và ngăn lưu trữ.

A type of furniture designed to be mounted against a wall, often including shelves and storage compartments.

Ví dụ

The new wall unit in my living room has great storage space.

Cái kệ tường mới trong phòng khách của tôi có nhiều chỗ để đồ.

I don't like wall units that are too bulky or complicated.

Tôi không thích những kệ tường quá cồng kềnh hoặc phức tạp.

Do you think the wall unit fits well in this small apartment?

Bạn có nghĩ rằng kệ tường này phù hợp với căn hộ nhỏ này không?

02

Một hệ thống tích hợp các thành phần được sử dụng trong giải trí gia đình, thường bao gồm một tivi, chỗ lưu trữ cho phương tiện truyền thông và loa.

An integrated system of components used in home entertainment, typically including a television, storage for media, and speakers.

Ví dụ

My new wall unit holds my TV and all my DVDs neatly.

Bức tường mới của tôi chứa TV và tất cả đĩa DVD gọn gàng.

The wall unit does not fit in my small living room space.

Bức tường không vừa với không gian phòng khách nhỏ của tôi.

Does your wall unit have enough storage for all your devices?

Bức tường của bạn có đủ chỗ chứa cho tất cả thiết bị không?

03

Một cấu trúc trang trí hoặc chức năng chiếm một phần đáng kể không gian tường trong một khu vực sinh hoạt.

A decorative or functional structure that occupies a significant portion of a wall space in a living area.

Ví dụ

The new wall unit in my living room is very stylish.

Cái kệ tường mới trong phòng khách của tôi rất phong cách.

The wall unit does not fit in my small apartment.

Kệ tường không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.

Does your wall unit have enough storage for books?

Kệ tường của bạn có đủ chỗ để sách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wall unit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wall unit

Không có idiom phù hợp