Bản dịch của từ Washboard trong tiếng Việt
Washboard

Washboard (Noun)
The washboard was commonly used in households before washing machines were invented.
Bảng chải là vật dụng thông dụng trong các hộ gia đình trước khi máy giặt được phát minh.
She scrubbed the clothes vigorously on the washboard to remove stains.
Cô ấy cọ rửa quần áo mạnh mẽ trên bảng chải để loại bỏ vết bẩn.
The old washboard was passed down through generations as a family heirloom.
Bảng chải cũ được truyền lại qua các thế hệ như một di sản gia đình.
The washboard on the boat kept the water out efficiently.
Bảng rửa trên thuyền giữ nước ra hiệu quả.
The sailors checked the washboard regularly during the voyage.
Thủy thủ kiểm tra bảng rửa thường xuyên trong chuyến đi.
The new ship design included a sturdy washboard for safety.
Thiết kế tàu mới bao gồm một bảng rửa chắc chắn để an toàn.
Washboard (Verb)
The heavy rain washed out the dirt road, creating washboard patterns.
Cơn mưa lớn đã cuốn trôi con đường đất, tạo ra các hình vết răng cưa.
The construction trucks passing through the village washed out the road.
Các xe tải xây dựng đi qua làng đã làm hỏng con đường.
The continuous traffic washboards the street, making it bumpy and uneven.
Luồng xe cộ liên tục đã làm cho đường trở nên gồ ghề và không đều.
Họ từ
Washboard là một danh từ chỉ một thiết bị được dùng trong quá trình giặt giũ, thường có bề mặt gợn sóng, giúp tạo ma sát để loại bỏ vết bẩn trên quần áo. Trong tiếng Anh, "washboard" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn khi nhắc đến các hoạt động giặt giũ truyền thống. Trong âm điệu, sự nhấn mạnh thường giống nhau giữa hai phiên bản.
Từ "washboard" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ, bao gồm "wash" (rửa) và "board" (tấm ván). Cụm từ này gợi nhớ đến một tấm ván được sử dụng trong quá trình giặt giũ, thường được chế tạo từ gỗ hoặc kim loại với các rãnh nổi để giúp tăng cường sự ma sát. Sự phát triển của công nghệ đã đưa đến nhiều phương pháp giặt hiện đại, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ thiết bị hay bề mặt có chức năng tương tự trong lĩnh vực giặt giũ.
Từ "washboard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh mô tả đồ vật hàng ngày hoặc các truyền thống văn hóa. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về công cụ giặt giũ truyền thống hoặc trong các chủ đề liên quan đến lịch sử và phát triển công nghệ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh gia đình và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp