Bản dịch của từ Washboard trong tiếng Việt
Washboard
Washboard (Noun)
The washboard was commonly used in households before washing machines were invented.
Bảng chải là vật dụng thông dụng trong các hộ gia đình trước khi máy giặt được phát minh.
She scrubbed the clothes vigorously on the washboard to remove stains.
Cô ấy cọ rửa quần áo mạnh mẽ trên bảng chải để loại bỏ vết bẩn.
The washboard on the boat kept the water out efficiently.
Bảng rửa trên thuyền giữ nước ra hiệu quả.
The sailors checked the washboard regularly during the voyage.
Thủy thủ kiểm tra bảng rửa thường xuyên trong chuyến đi.
Washboard (Verb)
The heavy rain washed out the dirt road, creating washboard patterns.
Cơn mưa lớn đã cuốn trôi con đường đất, tạo ra các hình vết răng cưa.
The construction trucks passing through the village washed out the road.
Các xe tải xây dựng đi qua làng đã làm hỏng con đường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp