Bản dịch của từ Watered down trong tiếng Việt
Watered down

Watered down (Idiom)
Many activists believe the proposal was watered down for political reasons.
Nhiều nhà hoạt động tin rằng đề xuất đã bị làm yếu vì lý do chính trị.
The committee did not water down the main points of the argument.
Ủy ban không làm yếu các điểm chính của lập luận.
Why was the original plan watered down before the meeting?
Tại sao kế hoạch ban đầu lại bị làm yếu trước cuộc họp?
Đơn giản hóa hoặc làm mềm thứ gì đó phức tạp hoặc đầy thách thức.
To simplify or soften something that is complex or challenging.
The politician watered down his speech for better public understanding.
Nhà chính trị đã làm đơn giản hóa bài phát biểu để công chúng hiểu hơn.
The new policy did not water down the social issues we face.
Chính sách mới không làm đơn giản hóa các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Did the committee water down the report on social inequality?
Ủy ban đã làm đơn giản hóa báo cáo về bất bình đẳng xã hội chưa?
The new law is watered down and lacks real impact on society.
Luật mới đã bị làm yếu đi và không có tác động thực sự đến xã hội.
The activists believe the reforms are not watered down enough.
Các nhà hoạt động tin rằng các cải cách chưa đủ mạnh.
Is the government's policy watered down to please big corporations?
Chính sách của chính phủ có bị làm yếu để làm vừa lòng các tập đoàn lớn không?
Cụm từ "watered down" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã bị giảm thiểu hoặc làm yếu đi về sức mạnh, chất lượng hoặc hiệu quả. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị, nó ám chỉ các chính sách hay ý tưởng đã bị điều chỉnh để dễ chấp nhận hơn, nhưng đồng thời cũng mất đi tính quyết liệt ban đầu. Cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh không chính thức.
Cụm từ "watered down" có nguồn gốc từ động từ "water" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ nguyên tố Latinh "aqua", có nghĩa là nước. Ban đầu, cụm từ này sử dụng để chỉ việc pha loãng một chất lỏng bằng nước. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc giảm bớt độ tinh khiết hoặc sức mạnh của một ý tưởng, quan điểm, hoặc sản phẩm thông qua việc làm cho chúng kém tự trọng hoặc ít hiệu quả hơn. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà việc làm loãng có thể ảnh hưởng đến phẩm chất và bản chất của vật thể hoặc khái niệm.
Cụm từ "watered down" thường xuyên được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm thiểu sức mạnh, hiệu quả hoặc tính chất của một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, nhằm chỉ trích hoặc đánh giá sự yếu kém. Ngoài ra, nó cũng thường được gặp trong ngữ cảnh thông tin truyền thông, nơi diễn ra các cuộc tranh luận về sự thao túng hoặc làm giảm giá trị của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
