Bản dịch của từ Way freight trong tiếng Việt
Way freight
Way freight (Noun)
Tàu chở hàng hóa được đón hoặc trả tại ga trung gian. so sánh “vận chuyển hàng hóa”. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
A train carrying goods to be picked up or set down at intermediate station. compare "freight". now chiefly historical.
The way freight delivered supplies to rural areas in 1920.
Tàu hàng đã giao hàng hóa đến các khu vực nông thôn năm 1920.
The way freight did not operate on weekends in the past.
Tàu hàng không hoạt động vào cuối tuần trong quá khứ.
Did the way freight service help local businesses in 1915?
Dịch vụ tàu hàng đã giúp ích cho các doanh nghiệp địa phương năm 1915 không?
Hàng hóa được nhận, trả tại các điểm dừng trung gian trên tuyến đường sắt, đường thủy. cũng như một danh từ đếm: một hạng mục vận chuyển hàng hóa thuộc loại này.
Goods that are picked up or set down at intermediate stopping places on a railway or shipping route. also as a count noun: an item of freight of this kind.
The way freight delivered food to local markets helps many families.
Hàng hóa vận chuyển đã cung cấp thực phẩm cho các chợ địa phương giúp nhiều gia đình.
The way freight does not always arrive on time for events.
Hàng hóa vận chuyển không phải lúc nào cũng đến đúng giờ cho các sự kiện.
How many items of way freight are delivered each week?
Có bao nhiêu mặt hàng hàng hóa vận chuyển được giao mỗi tuần?
Cụm từ "way freight" dùng để chỉ hàng hóa được vận chuyển trên các chuyến tàu hoặc phương tiện khác theo hình thức vận tải đường sắt, được tính cước phí dựa trên khoảng cách mà hàng hóa được vận chuyển. Khái niệm này thường xuất hiện trong ngành vận tải và logistics. Trong tiếng Anh Mỹ, "way freight" thường được sử dụng phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng ưa chuộng các thuật ngữ như "freight on board" hoặc "freight charges" để chỉ việc vận chuyển hàng hóa, tuy nhiên, về cơ bản, ý nghĩa vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "way freight" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ "way" và "freight". "Way" có nguồn gốc từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường hoặc lối đi, trong khi "freight" xuất phát từ tiếng Latin "frictus", có nghĩa là hàng hóa vận chuyển. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này gắn liền với ngành vận tải, cụ thể là việc vận chuyển hàng hóa theo lộ trình quy định, phản ánh sự chuyển động và cung cấp hàng hóa trong lĩnh vực logistics hiện đại.
Cụm từ "way freight" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vận tải hàng hóa. "Way freight" thường xuất hiện trong bối cảnh logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và giao nhận hàng hóa. Khái niệm này chỉ việc vận chuyển hàng hóa thông qua các tuyến đường cụ thể, thường trong các diễn đàn thương mại hoặc tài liệu kỹ thuật, nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.