Bản dịch của từ Weeaboo trong tiếng Việt

Weeaboo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weeaboo (Noun)

wˈiəbˌaʊ
wˈiəbˌaʊ
01

(tiếng lóng của fandom, xúc phạm) một người không phải người nhật, theo khuôn mẫu là một nam giới da trắng khó gần, quá say mê văn hóa nhật bản; một người nhật bản thua cuộc.

Fandom slang derogatory a nonjapanese person stereotypically an unsociable white male who is overly infatuated with japanese culture a loser japanophile.

Ví dụ

The weeaboo spent all day watching anime in his room.

Người weeaboo dành cả ngày xem anime trong phòng của mình.

She was teased in school for being called a weeaboo.

Cô bị trêu chọc ở trường vì bị gọi là weeaboo.

The weeaboo's room was filled with Japanese posters and figurines.

Phòng của weeaboo đầy ảnh và tượng Nhật Bản.

02

(tiếng lóng của fandom, đôi khi tích cực) một người cực kỳ quan tâm đến anime và/hoặc manga.

Fandom slang sometimes positive a person who is obsessively interested in anime andor manga.

Ví dụ

She proudly calls herself a weeaboo, with shelves full of manga.

Cô ấy tự hào gọi mình là một weeaboo, với kệ sách đầy manga.

The weeaboo community organizes regular anime movie nights in town.

Cộng đồng weeaboo tổ chức đều đặn các buổi xem phim anime tại thị trấn.

His extensive knowledge of Japanese culture showcases his weeaboo tendencies.

Kiến thức rộng lớn về văn hóa Nhật Bản của anh ấy thể hiện sở thích weeaboo của mình.

Dạng danh từ của Weeaboo (Noun)

SingularPlural

Weeaboo

Weeaboos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weeaboo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weeaboo

Không có idiom phù hợp