Bản dịch của từ Whispered softly trong tiếng Việt

Whispered softly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whispered softly (Verb)

wˈɪspɚd sˈɔftli
wˈɪspɚd sˈɔftli
01

Nói rất nhỏ hoặc im lặng, thường để đảm bảo rằng người khác không thể nghe thấy.

To speak very softly or quietly, often to ensure that others cannot hear.

Ví dụ

She whispered softly to her friend during the crowded event.

Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng với bạn mình trong sự kiện đông người.

They did not whisper softly at the library yesterday.

Họ đã không thì thầm nhẹ nhàng tại thư viện hôm qua.

Did he whisper softly when sharing secrets at the party?

Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng khi chia sẻ bí mật tại bữa tiệc không?

02

Nói bằng giọng thì thầm hoặc thì thào, thường là để bảo mật.

To talk in a hushed voice or murmured tone, typically for confidentiality.

Ví dụ

She whispered softly about her plans for the charity event.

Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng về kế hoạch của mình cho sự kiện từ thiện.

They did not whisper softly during the group discussion.

Họ không thì thầm nhẹ nhàng trong cuộc thảo luận nhóm.

Did he whisper softly to his friends at the party?

Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng với bạn bè tại bữa tiệc không?

03

Nói một điều gì đó bằng giọng thấp, truyền đạt sự thân mật hoặc bí mật.

To utter something in a low voice, conveying intimacy or secrecy.

Ví dụ

She whispered softly to her friend during the social event.

Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng với bạn trong sự kiện xã hội.

They did not whisper softly in the crowded room.

Họ không thì thầm nhẹ nhàng trong căn phòng đông đúc.

Did he whisper softly to you at the party?

Anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng với bạn tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whispered softly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whispered softly

Không có idiom phù hợp