Bản dịch của từ Whispered softly trong tiếng Việt
Whispered softly
Whispered softly (Verb)
She whispered softly to her friend during the crowded event.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng với bạn mình trong sự kiện đông người.
They did not whisper softly at the library yesterday.
Họ đã không thì thầm nhẹ nhàng tại thư viện hôm qua.
Did he whisper softly when sharing secrets at the party?
Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng khi chia sẻ bí mật tại bữa tiệc không?
Nói bằng giọng thì thầm hoặc thì thào, thường là để bảo mật.
To talk in a hushed voice or murmured tone, typically for confidentiality.
She whispered softly about her plans for the charity event.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng về kế hoạch của mình cho sự kiện từ thiện.
They did not whisper softly during the group discussion.
Họ không thì thầm nhẹ nhàng trong cuộc thảo luận nhóm.
Did he whisper softly to his friends at the party?
Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng với bạn bè tại bữa tiệc không?
She whispered softly to her friend during the social event.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng với bạn trong sự kiện xã hội.
They did not whisper softly in the crowded room.
Họ không thì thầm nhẹ nhàng trong căn phòng đông đúc.
Did he whisper softly to you at the party?
Anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng với bạn tại bữa tiệc không?
Cụm từ "whispered softly" có nghĩa là thì thầm một cách nhẹ nhàng, diễn tả hành động nói nhỏ, khẽ khàng, thường mang sắc thái thân mật hoặc bí mật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các âm tiết so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm điệu thường nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương để tạo ra bầu không khí dịu dàng hoặc bí ẩn.