Bản dịch của từ Wide body trong tiếng Việt

Wide body

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide body (Noun)

wˈaɪdbˌɑdi
wˈaɪdbˌɑdi
01

Bộ phận chính của máy bay, không bao gồm cánh của nó.

The main part of an aircraft, not including its wings.

Ví dụ

The wide body of the plane can carry more passengers.

Thân rộng của máy bay có thể chở nhiều hành khách hơn.

The wide body of the aircraft provides ample space for comfort.

Thân rộng của máy bay cung cấp không gian đầy đủ cho sự thoải mái.

The wide body is essential for long-haul flights.

Thân rộng là cần thiết cho các chuyến bay dài.

02

Một loại phương tiện, đặc biệt là ô tô, có không gian nội thất lớn hơn.

A type of vehicle, especially a car, that has a larger interior space.

Ví dụ

The wide body SUV can accommodate up to seven passengers.

Chiếc SUV có khoang rộng có thể chứa đến bảy hành khách.

The new wide body van is perfect for transporting large groups.

Chiếc xe van mới có khoang rộng hoàn hảo để vận chuyển nhóm lớn.

The wide body sedan provides ample legroom for comfortable journeys.

Chiếc sedan có khoang rộng cung cấp không gian chân đầy đủ cho các chuyến đi thoải mái.

Wide body (Adjective)

wˈaɪdbˌɑdi
wˈaɪdbˌɑdi
01

Mở rộng trên một khoảng cách hoặc khu vực lớn.

Extending over a great distance or area.

Ví dụ

The wide body of volunteers helped the community immensely.

Cơ thể rộng lớn của các tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng một cách đáng kể.

The wide body of research on social issues is extensive.

Cơ thể nghiên cứu rộng lớn về các vấn đề xã hội rất rộng lớn.

The wide body of support from the public was heartwarming.

Sự ủng hộ rộng lớn từ công chúng đã làm ấm lòng.

02

Có thân hình to lớn hoặc nở nang.

Having a large or expansive body.

Ví dụ

The wide body of the community center accommodates many people.

Thân rộng của trung tâm cộng đồng chứa đựng nhiều người.

The wide body of the bus allows for more seating space.

Thân rộng của xe buýt cho phép có nhiều chỗ ngồi hơn.

The wide body of the new library provides ample shelving.

Thân rộng của thư viện mới cung cấp đủ kệ sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide body

Không có idiom phù hợp