Bản dịch của từ Would give you the shirt off their back trong tiếng Việt

Would give you the shirt off their back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Would give you the shirt off their back (Phrase)

wˈʊd ɡˈɪv jˈu ðə ʃɝˈt ˈɔf ðˈɛɹ bˈæk
wˈʊd ɡˈɪv jˈu ðə ʃɝˈt ˈɔf ðˈɛɹ bˈæk
01

Rất hào phóng hoặc sẵn lòng giúp đỡ người khác, đặc biệt là một cách không tư lợi.

To be very generous or willing to help others, especially in a selfless manner.

Ví dụ

Sarah would give you the shirt off her back if needed.

Sarah sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn nếu cần.

John wouldn't give you the shirt off his back for nothing.

John sẽ không giúp đỡ bạn miễn phí.

Would Emily really give you the shirt off her back?

Liệu Emily có thực sự sẵn sàng giúp đỡ bạn không?

She would give you the shirt off her back for charity.

Cô ấy sẽ cho bạn chiếc áo của mình để làm từ thiện.

He wouldn't give you the shirt off his back for nothing.

Anh ấy sẽ không cho bạn chiếc áo của mình vì lý do gì.

02

Đề nghị hỗ trợ hoặc giúp đỡ mà không mong đợi điều gì trở lại.

To offer assistance or support without expecting anything in return.

Ví dụ

My friend Sarah would give you the shirt off her back.

Bạn tôi, Sarah, sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn mà không cần gì.

John wouldn't give you the shirt off his back today.

John hôm nay sẽ không giúp đỡ bạn như vậy.

Would Lisa really give you the shirt off her back?

Lisa có thật sự sẵn sàng giúp đỡ bạn không?

My friend Sarah would give you the shirt off her back.

Bạn tôi, Sarah, sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn.

John wouldn't give you the shirt off his back, would he?

John sẽ không sẵn sàng giúp đỡ bạn, đúng không?

03

Một cụm từ ẩn dụ nhấn mạnh sự sẵn sàng hy sinh cực đoan cho ai đó.

A metaphorical expression emphasizing extreme willingness to sacrifice for someone.

Ví dụ

My friend Sarah would give you the shirt off her back.

Bạn tôi, Sarah, sẵn sàng hi sinh vì bạn.

John wouldn't give you the shirt off his back, he's selfish.

John không sẵn lòng hi sinh, anh ấy rất ích kỷ.

Would Lisa really give you the shirt off her back?

Liệu Lisa có thực sự hi sinh vì bạn không?

My friend Sarah would give you the shirt off her back.

Bạn tôi, Sarah, sẽ cho bạn chiếc áo của cô ấy.

John wouldn't give the shirt off his back to anyone.

John sẽ không cho áo của mình cho ai cả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/would give you the shirt off their back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Would give you the shirt off their back

Không có idiom phù hợp