Bản dịch của từ Wrapped trong tiếng Việt
Wrapped

Wrapped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bọc.
Simple past and past participle of wrap.
She wrapped the gift beautifully.
Cô ấy đã gói quà đẹp mắt.
He didn't wrap the present in time for the party.
Anh ấy không kịp gói quà cho buổi tiệc.
Did they wrap the cake before delivering it?
Họ đã gói bánh trước khi giao không?
Dạng động từ của Wrapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrapping |
Họ từ
Từ "wrapped" là phân từ quá khứ của động từ "wrap", có nghĩa là bao bọc, gói lại một vật gì đó để bảo vệ hoặc che chắn. Trong tiếng Anh, "wrapped" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "wrapped" thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả hành động gói quà hoặc bảo quản thực phẩm. Đồng thời, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong "wrapped up in a project", để chỉ sự chú tâm hoàn toàn vào một công việc nào đó.
Từ "wrapped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wrap", bắt nguồn từ từ tiếng Old English "wrappian", có nghĩa là quấn hoặc bọc. Từ gốc này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wraphōną, mang ý nghĩa là "bọc lại" hoặc "đóng gói". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc che phủ hoặc bảo vệ một vật thể. Hiện nay, "wrapped" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tượng trưng, như việc bao bọc cảm xúc hay ý tưởng.
Từ "wrapped" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thực phẩm, quà tặng, hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc bọc, gói hàng hóa hoặc quà tặng. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng của "wrapped" thể hiện tính chất mô tả cụ thể của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp