Bản dịch của từ Wrapped trong tiếng Việt

Wrapped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrapped (Verb)

ɹˈæpt
ɹˈæpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bọc.

Simple past and past participle of wrap.

Ví dụ

She wrapped the gift beautifully.

Cô ấy đã gói quà đẹp mắt.

He didn't wrap the present in time for the party.

Anh ấy không kịp gói quà cho buổi tiệc.

Did they wrap the cake before delivering it?

Họ đã gói bánh trước khi giao không?

Dạng động từ của Wrapped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrapped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.