Bản dịch của từ Xenia trong tiếng Việt

Xenia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenia (Noun)

01

Ảnh hưởng hoặc tác dụng của phấn hoa lên nội nhũ hoặc phôi, dẫn đến các đặc tính lai về hình dạng, màu sắc, v.v. của hạt thu được.

The influence or effect of pollen on the endosperm or embryo resulting in hybrid characteristics in form color etc of the derived seed.

Ví dụ

Xenia plays a crucial role in plant breeding for IELTS writing.

Xenia đóng vai trò quan trọng trong giống cây cho viết IELTS.

Not understanding xenia can lead to incorrect conclusions in IELTS speaking.

Không hiểu xenia có thể dẫn đến kết luận sai trong nói IELTS.

Is xenia a common topic in IELTS preparation courses?

Xenia có phải là một chủ đề phổ biến trong các khóa học luyện thi IELTS không?

02

Một thành phố thương mại và công nghiệp ở phía tây nam ohio; dân số 27.357 (ước tính năm 2008).

A commercial and industrial city in southwestern ohio population 27357 est 2008.

Ví dụ

Xenia is a small city in Ohio.

Xenia là một thành phố nhỏ ở Ohio.

The population of Xenia is around 27,357.

Dân số của Xenia khoảng 27.357 người.

Is Xenia known for its commercial and industrial activities?

Xenia có nổi tiếng với các hoạt động thương mại và công nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xenia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenia

Không có idiom phù hợp