Bản dịch của từ Yes person trong tiếng Việt

Yes person

Noun [U/C] Pronoun Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yes person (Noun)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Một người tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A person engaged in a specified activity or occupation.

Ví dụ

A yes person often agrees with their friends' opinions and ideas.

Một người đồng ý thường đồng ý với ý kiến và ý tưởng của bạn bè.

She is not a yes person; she shares her true thoughts.

Cô ấy không phải là một người đồng ý; cô ấy chia sẻ suy nghĩ thật của mình.

Is he a yes person in group discussions during social events?

Liệu anh ấy có phải là một người đồng ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?

02

Một tính cách hoặc bản sắc riêng biệt.

A distinct personality or identity.

Ví dụ

Each yes person at the meeting contributed unique ideas for discussion.

Mỗi người có cá tính tại cuộc họp đã đóng góp ý tưởng độc đáo.

Not every yes person agrees with the proposed changes in policy.

Không phải mọi người có cá tính đều đồng ý với các thay đổi đề xuất.

Is every yes person valued in group discussions and decision-making?

Mọi người có cá tính có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận không?

03

Một con người được coi là một cá nhân.

A human being regarded as an individual.

Ví dụ

Every yes person contributes to our community in unique ways.

Mỗi người đều đóng góp cho cộng đồng theo cách riêng.

Not every yes person is recognized for their efforts.

Không phải ai cũng được công nhận vì những nỗ lực của họ.

Is every yes person valued in our social events?

Có phải mọi người đều được trân trọng trong các sự kiện xã hội không?

Yes person (Pronoun)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Dùng để chỉ người nói hoặc những người nói.

Used to refer to the speaker or speakers.

Ví dụ

Yes, I am attending the social event tomorrow evening.

Vâng, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào tối mai.

Yes person cannot ignore their role in community activities.

Người đồng ý không thể bỏ qua vai trò của họ trong các hoạt động cộng đồng.

Are yes persons important for building strong social connections?

Có phải những người đồng ý quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Yes person (Adjective)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Được đặc trưng bởi phẩm chất hoặc hành vi của một người.

Characterized by the qualities or behavior of a person.

Ví dụ

She is a very yes person, always agreeing with others.

Cô ấy là một người luôn đồng ý với người khác.

He is not a yes person; he often disagrees.

Anh ấy không phải là người luôn đồng ý; anh ấy thường không đồng ý.

Is Maria a yes person in group discussions?

Maria có phải là người luôn đồng ý trong các cuộc thảo luận không?

02

Thuộc về hoặc liên quan đến một người; cá nhân.

Of or relating to a person personal.

Ví dụ

Every yes person at the party seemed happy and engaged in conversations.

Mỗi người đồng ý tại bữa tiệc đều có vẻ vui vẻ và tham gia trò chuyện.

Not every yes person feels comfortable sharing their true opinions.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến thật sự.

Is that yes person really interested in our discussion about social issues?

Người đồng ý đó có thực sự quan tâm đến cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Yes person (Idiom)

01

Để chỉ ra một phản ứng tích cực.

To indicate a positive response.

Ví dụ

When asked, Maria said yes person to the invitation.

Khi được hỏi, Maria đã nói đồng ý với lời mời.

John is not a yes person; he often disagrees.

John không phải là người đồng ý; anh ấy thường không đồng tình.

Is Sarah a yes person in group discussions?

Sarah có phải là người đồng ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?

02

Để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.

To express agreement or affirmation.

Ví dụ

At the meeting, Sarah said yes person to the new proposal.

Tại cuộc họp, Sarah đã nói đồng ý với đề xuất mới.

John is not a yes person; he often challenges ideas.

John không phải là người đồng ý; anh ấy thường thách thức ý tưởng.

Is Mark a yes person when discussing social issues?

Mark có phải là người đồng ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yes person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yes person

Không có idiom phù hợp