Bản dịch của từ Yes person trong tiếng Việt
Yes person
Yes person (Noun)
Một người tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A person engaged in a specified activity or occupation.
A yes person often agrees with their friends' opinions and ideas.
Một người đồng ý thường đồng ý với ý kiến và ý tưởng của bạn bè.
She is not a yes person; she shares her true thoughts.
Cô ấy không phải là một người đồng ý; cô ấy chia sẻ suy nghĩ thật của mình.
Is he a yes person in group discussions during social events?
Liệu anh ấy có phải là một người đồng ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Một tính cách hoặc bản sắc riêng biệt.
A distinct personality or identity.
Each yes person at the meeting contributed unique ideas for discussion.
Mỗi người có cá tính tại cuộc họp đã đóng góp ý tưởng độc đáo.
Not every yes person agrees with the proposed changes in policy.
Không phải mọi người có cá tính đều đồng ý với các thay đổi đề xuất.
Is every yes person valued in group discussions and decision-making?
Mọi người có cá tính có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận không?
Một con người được coi là một cá nhân.
A human being regarded as an individual.
Every yes person contributes to our community in unique ways.
Mỗi người đều đóng góp cho cộng đồng theo cách riêng.
Not every yes person is recognized for their efforts.
Không phải ai cũng được công nhận vì những nỗ lực của họ.
Is every yes person valued in our social events?
Có phải mọi người đều được trân trọng trong các sự kiện xã hội không?
Yes person (Pronoun)
Yes, I am attending the social event tomorrow evening.
Vâng, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào tối mai.
Yes person cannot ignore their role in community activities.
Người đồng ý không thể bỏ qua vai trò của họ trong các hoạt động cộng đồng.
Are yes persons important for building strong social connections?
Có phải những người đồng ý quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Yes person (Adjective)
Được đặc trưng bởi phẩm chất hoặc hành vi của một người.
Characterized by the qualities or behavior of a person.
She is a very yes person, always agreeing with others.
Cô ấy là một người luôn đồng ý với người khác.
He is not a yes person; he often disagrees.
Anh ấy không phải là người luôn đồng ý; anh ấy thường không đồng ý.
Is Maria a yes person in group discussions?
Maria có phải là người luôn đồng ý trong các cuộc thảo luận không?
Every yes person at the party seemed happy and engaged in conversations.
Mỗi người đồng ý tại bữa tiệc đều có vẻ vui vẻ và tham gia trò chuyện.
Not every yes person feels comfortable sharing their true opinions.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến thật sự.
Is that yes person really interested in our discussion about social issues?
Người đồng ý đó có thực sự quan tâm đến cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Yes person (Idiom)
When asked, Maria said yes person to the invitation.
Khi được hỏi, Maria đã nói đồng ý với lời mời.
John is not a yes person; he often disagrees.
John không phải là người đồng ý; anh ấy thường không đồng tình.
Is Sarah a yes person in group discussions?
Sarah có phải là người đồng ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.
To express agreement or affirmation.
At the meeting, Sarah said yes person to the new proposal.
Tại cuộc họp, Sarah đã nói đồng ý với đề xuất mới.
John is not a yes person; he often challenges ideas.
John không phải là người đồng ý; anh ấy thường thách thức ý tưởng.
Is Mark a yes person when discussing social issues?
Mark có phải là người đồng ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "yes person" chỉ những cá nhân sẵn sàng đồng ý với mọi yêu cầu, ý kiến hoặc đề xuất mà không có sự phân tích hoặc phản biện. Hình ảnh "yes person" thường mang hàm nghĩa tiêu cực, gợi nhắc đến sự thiếu độc lập trong tư duy và tính dễ bị lợi dụng. Khái niệm này tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "yes person" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "yes" xuất phát từ tiếng Old English "gēse", có nghĩa là sự đồng ý hoặc chấp nhận. Từ "person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", chỉ một cá thể trong xã hội. Khái niệm "yes person" chỉ những người luôn đồng ý với quyết định hoặc ý tưởng của người khác, phản ánh sự thiếu độc lập trong suy nghĩ. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa sự đồng thuận và tính cách xã hội trong môi trường làm việc hiện đại.
Thuật ngữ "yes person" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các bài viết và nói liên quan đến các tình huống làm việc hoặc xã hội. Khái niệm này chỉ những cá nhân đồng ý hoặc chấp nhận mọi ý kiến, mà không phản biện hay đưa ra quan điểm cá nhân. Trong môi trường nghề nghiệp, "yes person" thường được đề cập trong bối cảnh đánh giá tính độc lập và sự chủ động trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp