Bản dịch của từ Yes person trong tiếng Việt

Yes person

Noun [U/C]PronounAdjectiveIdiom

Yes person (Noun)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Một người tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A person engaged in a specified activity or occupation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tính cách hoặc bản sắc riêng biệt.

A distinct personality or identity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một con người được coi là một cá nhân.

A human being regarded as an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Yes person (Pronoun)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Dùng để chỉ người nói hoặc những người nói.

Used to refer to the speaker or speakers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Yes person (Adjective)

jˈɛs pɝˈsən
jˈɛs pɝˈsən
01

Được đặc trưng bởi phẩm chất hoặc hành vi của một người.

Characterized by the qualities or behavior of a person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuộc về hoặc liên quan đến một người; cá nhân.

Of or relating to a person personal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Yes person (Idiom)

01

Để chỉ ra một phản ứng tích cực.

To indicate a positive response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.

To express agreement or affirmation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yes person

Không có idiom phù hợp