Bản dịch của từ Yes sir trong tiếng Việt
Yes sir
Yes sir (Phrase)
Yes sir, I completely agree with your point about social etiquette.
Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của anh về phép lịch sự xã hội.
No sir, I don't think that saying 'yes sir' is always necessary.
Không, tôi không nghĩ rằng việc nói 'đúng vậy' luôn cần thiết.
Do you believe that using 'yes sir' in conversations is outdated?
Anh có tin rằng việc sử dụng 'đúng vậy' trong cuộc trò chuyện đã lỗi thời không?
Yes sir, I agree with your opinion about social responsibility.
Vâng, tôi đồng ý với ý kiến của ông về trách nhiệm xã hội.
I do not see why you would disagree, yes sir.
Tôi không hiểu tại sao ông lại không đồng ý.
Dùng để thừa nhận yêu cầu hoặc mệnh lệnh một cách lịch sự.
Used to acknowledge a request or command in a polite manner.
Yes sir, I will definitely attend the meeting on time.
Vâng ông, tôi chắc chắn sẽ tham dự cuộc họp đúng giờ.
No sir, I am unable to complete the assignment by tomorrow.
Không ông, tôi không thể hoàn thành bài tập vào ngày mai.
Are you ready for the presentation, sir?
Anh chuẩn bị cho bài thuyết trình chưa, ông?
Yes sir, I will help you with your project.
Vâng thưa ngài, tôi sẽ giúp ngài với dự án của ngài.
I did not say yes sir to the rude comment.
Tôi đã không nói vâng thưa ngài với lời nhận xét thô lỗ đó.
Có thể biểu thị một phản ứng tôn trọng hoặc cấp dưới đối với một nhân vật có thẩm quyền.
Can indicate a respectful or subordinate response to an authority figure.
Yes sir, I understand the importance of following the rules.
Vâng thưa, tôi hiểu về sự quan trọng của việc tuân thủ quy tắc.
No sir, I have never been late to any meetings.
Không, thưa ông, tôi chưa bao giờ đến muộn bất kỳ cuộc họp nào.
Do you think saying 'yes sir' is necessary in formal situations?
Bạn có nghĩ rằng việc nói 'vâng thưa' là cần thiết trong các tình huống trang trọng không?
The student replied, 'Yes sir,' to the principal's question.
Học sinh trả lời, 'Vâng thưa ngài,' cho câu hỏi của hiệu trưởng.
She did not say, 'Yes sir,' to her boss yesterday.
Cô ấy không nói, 'Vâng thưa ngài,' với sếp của mình hôm qua.
Từ "yes sir" là cụm từ thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận với thái độ tôn trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc khi giao tiếp với cấp trên. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này vẫn được giữ nguyên, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, có thể xuất hiện các biến thể như "yes, sir" hay "sure, sir". Các khác biệt về âm điệu và ngữ điệu giữa hai phiên bản này không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "yes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēse", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "jā", nghĩa là "đúng". Chữ "sir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sire", xuất phát từ từ "senior" trong tiếng Latin "senior", nghĩa là "người lớn tuổi hơn". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh sự tôn kính và đồng thuận trong giao tiếp. Hiện nay, "yes sir" thường được sử dụng để thể hiện sự phục tùng hoặc đồng ý trong các tình huống chính thức hoặc quân đội.
Từ "yes" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh đồng ý hoặc xác nhận thông tin. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, thảo luận và phản hồi. Ngoài ra, "yes" cũng thường được sử dụng trong văn viết để thể hiện sự đồng tình trong các bài luận hoặc nghiên cứu.