Bản dịch của từ Zoogloea trong tiếng Việt

Zoogloea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoogloea (Noun)

zoʊəglˈiə
zoʊəglˈiə
01

Ở dạng zoogloea: một loại vi khuẩn hình que, hiếu khí, gram âm (họ pseudomonadaceae), thường xuất hiện thành khối hoặc màng được bao quanh bởi vật liệu gelatinoid và thường được tìm thấy trong nước chứa nước thải hoặc các chất hữu cơ khác; (cũng là zoogloea) một loại vi khuẩn thuộc chi này.

In form zoogloea a genus of gramnegative aerobic rodshaped bacteria family pseudomonadaceae typically occurring in masses or films surrounded by gelatinoid material and often found in water containing sewage or other organic matter also zoogloea a bacterium of this genus.

Ví dụ

Zoogloea bacteria thrive in polluted water bodies like the Thames River.

Vi khuẩn Zoogloea phát triển mạnh trong các nguồn nước ô nhiễm như sông Thames.

Zoogloea does not appear in clean water sources, like Lake Tahoe.

Zoogloea không xuất hiện trong các nguồn nước sạch, như hồ Tahoe.

Are zoogloea bacteria harmful to human health in urban areas?

Vi khuẩn zoogloea có gây hại cho sức khỏe con người ở khu vực đô thị không?

02

Một khối hoặc màng vi khuẩn (đôi khi có các vi sinh vật khác) được bao quanh bởi vật liệu gelatinoid.

A mass or film of bacteria sometimes with other microorganisms surrounded by gelatinoid material.

Ví dụ

Zoogloea forms in dirty water during community health inspections.

Zoogloea hình thành trong nước bẩn trong các cuộc kiểm tra sức khỏe cộng đồng.

Zoogloea does not help improve water quality in urban areas.

Zoogloea không giúp cải thiện chất lượng nước ở các khu vực đô thị.

What role does zoogloea play in wastewater treatment facilities?

Zoogloea đóng vai trò gì trong các cơ sở xử lý nước thải?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoogloea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoogloea

Không có idiom phù hợp