Bản dịch của từ Zulu trong tiếng Việt
Zulu
Noun [U/C]

Zulu(Noun)
zˈuːluː
ˈzuɫu
Ví dụ
02
Một thành viên của một dân tộc Nam Phi nổi tiếng với tổ chức quân sự và sự kháng cự đối với chủ nghĩa thực dân.
A member of a South African people renowned for their military organization and resistance to colonialism
Ví dụ
