Bản dịch của từ Zulu trong tiếng Việt

Zulu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zulu(Noun)

zˈuːluː
ˈzuɫu
01

Văn hóa Zulu nổi tiếng với nghệ thuật, âm nhạc, vũ điệu và phong tục tập quán.

The Zulu culture known for its art music dance and customs

Ví dụ
02

Một thành viên của một dân tộc Nam Phi nổi tiếng với tổ chức quân sự và sự kháng cự đối với chủ nghĩa thực dân.

A member of a South African people renowned for their military organization and resistance to colonialism

Ví dụ
03

Ngôn ngữ Bantu của người Zulu, một trong những ngôn ngữ chính thức của Nam Phi.

The Bantu language of the Zulu people which is one of the official languages of South Africa

Ví dụ