Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” và “decrease” có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 1
TQ
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | leap bước nhảy vọt | Noun | bước nhảy vọt a sudden or major change or increase. | |
2 | rocketed tăng vọt nhanh chóng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt nhanh chóng To increase very quickly. | |
3 | go up tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt | |
4 | double tăng gấp đôi Từ tùy chỉnh | Verb | tăng gấp đôi Become twice as much or as many. | |
5 | soar Tăng nhanh ( về giá trị hoặc dung lượng ) Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng nhanh ( về giá trị hoặc dung lượng ) Fly or rise high in the air. | |
6 | plunge giảm nhanh chóng Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhanh chóng simple past and past participle of plunge. | |
7 | plummet giảm nhanh ( ở mức độ hoặc ở vị trí cao ) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhanh ( ở mức độ hoặc ở vị trí cao ) Fall or drop straight down at high speed. | |
8 | fall giảm ( con số, số lượng hoặc về chất ) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm ( con số, số lượng hoặc về chất ) Be captured or defeated. | |
9 | halve giảm một nửa Từ tùy chỉnh | Verb | giảm một nửa Fit crossing timbers together by cutting out half the thickness of each. | |
10 | slumped giảm nhanh ( về giá trị, tiền bạc,..0 Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhanh ( về giá trị, tiền bạc,..0 to fall or lean heavily in a particular position. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
