Thông tin - Thư viện
6.5 IELTS Writing Task 1 - Từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"
0 lượt lưu về
Đây là set từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 1 cho band điểm 6.5
HM
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | drop giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Abandon or discontinue a course of action or study. | |
2 | reduce giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Reduce. | |
3 | fall giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Be captured or defeated. | |
4 | climb tăng đều Từ tùy chỉnh | Verb | tăng đều Climb, advance, increase. | |
5 | advance tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng Increase, develop something. | |
6 | rise sự tăng lên Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng lên An increase in number, size, amount, or degree. | |
7 | escalate tăng (tiêu cực) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (tiêu cực) Increase rapidly. | |
8 | grow tăng trưởng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng trưởng develop, grow. | |
9 | surge sự tăng nhanh Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng nhanh A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
10 | go up tăng lên (ít trang trọng) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên (ít trang trọng) |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
