Công nghệ thông tin

7.0 IELTS - Strong verbs and Collocations

0 lượt lưu về

Đây là set 15 động từ có thể dùng trong Writing task 2 với chủ đề "Technological advancement" - Tiến bộ công nghệ dành cho band điểm 7+

LV

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1revolutionize

cách mạng hóa

Verb

cách mạng hóa

Change something radically or fundamentally.

2propel

đẩy (phát triển)

Từ tùy chỉnh
Verb

đẩy (phát triển)

Drive or push something forwards.

3transform

biến đổi

Verb

biến đổi

Change, change shape, state, function.

4automate

tự động hóa

Từ tùy chỉnh
Verb

tự động hóa

Convert (a process or facility) to be operated by largely automatic equipment.

5disrupt

làm gián đoạn

Từ tùy chỉnh
Verb

làm gián đoạn

Interrupt (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem.

6harness technology

sử dụng công nghệ

Từ tùy chỉnh
Verb

sử dụng công nghệ

To control and make use of (natural resources), especially to produce energy.

7

pose a challenge to

Tạo ra khó khăn cho

Từ tùy chỉnh
Verb

Tạo ra khó khăn cho

8facilitate

tạo điều kiện

Từ tùy chỉnh
Verb

tạo điều kiện

Facilitate, make easy, make convenient.

9integrate

tích hợp

Từ tùy chỉnh
Verb

tích hợp

Find the integral of.

10deploy

triển khai

Từ tùy chỉnh
Verb

triển khai

Bring into effective action.

11

overcome technological barriers

Vượt qua rào cản về công nghệ

Từ tùy chỉnh
Verb

Vượt qua rào cản về công nghệ

12

Raise ethical concerns

Dấy lên quan ngại về đạo đức

Từ tùy chỉnh
Verb

Dấy lên quan ngại về đạo đức

13

foster innovation

Nuôi dưỡng sự sáng tạo

Từ tùy chỉnh
Verb

Nuôi dưỡng sự sáng tạo

14accelerate

Thúc giục

Từ tùy chỉnh
Verb

Thúc giục

(especially of a vehicle) begin to move more quickly.

15

Keep pace with advancements

Bắt kịp sự tiến bộ

Từ tùy chỉnh
Verb

Bắt kịp sự tiến bộ

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu