Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5
MM
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | level headed bình tĩnh, lý trý Từ tùy chỉnh | Adjective | bình tĩnh, lý trý calm and sensible. | |
2 | sharp Sắc sảo, tư duy sắc bén Từ tùy chỉnh | Adjective | Sắc sảo, tư duy sắc bén (of an action or change) sudden and marked. | |
3 | control freak Người thích kiểm soát mọi việc Từ tùy chỉnh | Noun | Người thích kiểm soát mọi việc A person who feels a strong need to control people or situations often to an excessive degree. | |
4 | go-getter người có tham vọng và chủ động Từ tùy chỉnh | Noun | người có tham vọng và chủ động An aggressively enterprising person. | |
5 | perfectionist Người luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo Từ tùy chỉnh | Noun | Người luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo US historical One of the Bible Communists or Freelovers a small American sect founded by J H Noyes 181186 which settled at Oneida in 1848 holding that the gospel if accepted secures freedom from sin. | |
6 | charismatic có sức hút Từ tùy chỉnh | Adjective | có sức hút Exercising a compelling charm which inspires devotion in others. | |
7 | resourceful tháo vát, giỏi giải quyết vấn đề Từ tùy chỉnh | Adjective | tháo vát, giỏi giải quyết vấn đề Having the ability to find quick and clever ways to overcome difficulties. | |
8 | down-to-earth thực tế, khiêm tốn, dễ gần Từ tùy chỉnh | Adjective | thực tế, khiêm tốn, dễ gần idiomatic Practical realistic pragmatic. | |
9 | larger than life Có tính cách mạnh mẽ, nổi bật Từ tùy chỉnh | Idiom | Có tính cách mạnh mẽ, nổi bật | |
10 | inquisitive Tò mò, thích tìm hiểu Từ tùy chỉnh | Adjective | Tò mò, thích tìm hiểu Having or showing an interest in learning things; curious. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
