Bản dịch của từ Perfectionist trong tiếng Việt
Perfectionist

Perfectionist (Noun)
(hoa kỳ, lịch sử) một trong những người cộng sản kinh thánh hay những người yêu tự do, một giáo phái nhỏ ở mỹ do j. h. noyes (1811-86) thành lập, định cư tại oneida vào năm 1848, cho rằng phúc âm nếu được chấp nhận sẽ đảm bảo sự thoát khỏi tội lỗi.
Us historical one of the bible communists or freelovers a small american sect founded by j h noyes 181186 which settled at oneida in 1848 holding that the gospel if accepted secures freedom from sin.
She is a perfectionist when it comes to IELTS writing.
Cô ấy là người cầu toàn khi viết IELTS.
Not being a perfectionist can sometimes hinder progress in speaking.
Không phải là người cầu toàn đôi khi có thể làm trì hoãn tiến triển trong nói.
Is being a perfectionist beneficial for IELTS preparation?
Có phải là người cầu toàn có lợi cho việc chuẩn bị IELTS không?
(triết học, hiện nay hiếm) người nghĩ rằng có thể đạt được sự hoàn hảo về tôn giáo hoặc đạo đức trong đời này.
Philosophy now rare someone who thinks that religious or moral perfection can be attained in this life.
John is a perfectionist who believes in achieving moral perfection.
John là một người cầu toàn tin rằng có thể đạt tới sự hoàn hảo về đạo đức.
She is not a perfectionist and doesn't strive for moral perfection.
Cô ấy không phải là người cầu toàn và không cố gắng đạt tới sự hoàn hảo về đạo đức.
Is being a perfectionist important for achieving success in IELTS writing?
Việc trở thành một người cầu toàn có quan trọng để đạt thành công trong viết IELTS không?
John is a perfectionist, always striving for flawless essays in IELTS.
John là người cầu toàn, luôn cố gắng viết bài luận hoàn hảo trong IELTS.
She is not a perfectionist, often submitting assignments without double-checking.
Cô ấy không phải là người cầu toàn, thường nộp bài mà không kiểm tra kỹ.
Is being a perfectionist beneficial in IELTS writing and speaking tasks?
Việc trở thành người cầu toàn có lợi ích trong các bài viết và phát biểu IELTS không?
Dạng danh từ của Perfectionist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perfectionist | Perfectionists |
Perfectionist (Adjective)
(triết học) có khuynh hướng cầu toàn.
Philosophy inclined or related to perfectionism.
She is a perfectionist, always striving for flawless work.
Cô ấy là người kiến thức, luôn cố gắng làm việc hoàn hảo.
He is not a perfectionist, preferring to focus on progress.
Anh ấy không phải là người kiến thức, thích tập trung vào tiến bộ.
Is being a perfectionist helpful in achieving IELTS writing goals?
Việc trở thành một người kiến thức có ích trong việc đạt được mục tiêu viết IELTS không?
She is a perfectionist in her IELTS writing, always seeking flawlessness.
Cô ấy là người cầu toàn trong viết IELTS của mình, luôn tìm sự hoàn hảo.
He is not a perfectionist, so his speaking may lack precision.
Anh ấy không phải là người cầu toàn, vì vậy lời nói của anh thiếu sự chính xác.
Are you a perfectionist when it comes to your IELTS preparation?
Bạn có phải là người cầu toàn khi đến với việc chuẩn bị IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "perfectionist" dùng để chỉ một người có xu hướng yêu cầu sự hoàn hảo trong công việc, hành động hoặc tiêu chuẩn cá nhân của bản thân và người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh nét tính cách hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng để chỉ một xu hướng hành vi. Sự hoàn hảo mà họ theo đuổi thường dẫn đến áp lực tâm lý và lo âu.
Từ "perfectionist" bắt nguồn từ tiếng Latin "perfectio", có nghĩa là "sự hoàn hảo". Tiền tố "per-" biểu thị sự hoàn thành, còn gốc từ "facere" có nghĩa là "làm". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19 để miêu tả người có xu hướng tìm kiếm sự hoàn hảo và không chấp nhận bất kỳ sự thiếu sót nào. Ngày nay, "perfectionist" không chỉ phản ánh tiêu chuẩn cao trong công việc mà còn diễn đạt áp lực tâm lý mà cá nhân gánh chịu khi không đạt được mục tiêu lý tưởng.
Từ "perfectionist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh thường mô tả tính cách hoặc quan điểm cá nhân. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm về sự hoàn hảo trong nghiên cứu hoặc trong bối cảnh nghề nghiệp. Ngoài ra, "perfectionist" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về phát triển bản thân và sự quản lý thời gian, nhấn mạnh những áp lực và tiêu chuẩn cao mà cá nhân đặt ra cho chính mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp