Quản trị kinh doanh

Cụm đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"

0 lượt lưu về

Cụm đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"

NN

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1rise

tăng lên

Verb

tăng lên

Increase, grow, grow.

2surge

dâng trào

Verb

dâng trào

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

3upward

trở lên

Adverb

trở lên

Towards a higher place point or level.

4grow

phát triển

Verb

phát triển

develop, grow.

5

go up

đi lên

Verb

đi lên

6fall

ngã

Verb

ngã

Be captured or defeated.

7decline

sự suy sụp

Noun

sự suy sụp

A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.

8drop

làm rơi

Verb

làm rơi

Abandon or discontinue a course of action or study.

9go-down

xuống

Verb

xuống

10dip

nhúng

Verb

nhúng

(transitive) To treat cattle or sheep by immersion in chemical solution.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu