IELTS 6.5 - Paraphrase "increase" và "decrease" trong IELTS Writing Task 1
Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể sử dụng trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5
va
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | fall giảm xuống Từ tùy chỉnh | Verb | giảm xuống Be captured or defeated. | |
2 | decline sự suy giảm Từ tùy chỉnh | Noun | sự suy giảm A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value. | |
3 | drop sụt giảm Từ tùy chỉnh | Verb | sụt giảm Abandon or discontinue a course of action or study. | |
4 | plummets sụt giảm nhanh/mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | sụt giảm nhanh/mạnh | |
5 | surge tăng cao/mạnh Từ tùy chỉnh | Noun | tăng cao/mạnh A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
6 | soar tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt Fly or rise high in the air. | |
7 | climb gia tăng từ từ/đều đặn Từ tùy chỉnh | Verb | gia tăng từ từ/đều đặn Climb, advance, increase. | |
8 | grow tăng trưởng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng trưởng develop, grow. | |
9 | jump nhảy vọt Từ tùy chỉnh | Verb | nhảy vọt Jump, jump, leap. | |
10 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
