Đánh giá hiệu suất

IELTS 6.5 Transitional phrases

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng gồm 10 từ gặp kết nối các câu để tăng tính mạch lạc

ST

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

Firsly

Đầu tiên

Từ tùy chỉnh
Adverb

Đầu tiên

2moreover

Hơn thế nữa

Từ tùy chỉnh
Adverb

Hơn thế nữa

As a further matter; besides.

3in-contrast

ngược lại

Từ tùy chỉnh
Phrase

ngược lại

4nevertheless

tuy nhiên; Dùng để chỉ sự đối lập với ý tưởng trước đó, tương đương với "tuy nhiên" hoặc "mặc dù vậy".

Từ tùy chỉnh
Adverb

tuy nhiên; Dùng để chỉ sự đối lập với ý tưởng trước đó, tương đương với "tuy nhiên" hoặc "mặc dù vậy".

In spite of that; notwithstanding; all the same.

5accordingly

tương ứng; Dùng để chỉ kết quả hoặc hành động phản ánh sự phù hợp với thông tin trước đó, tương đương với "do đó" hoặc "theo đó."

Từ tùy chỉnh
Adverb

tương ứng; Dùng để chỉ kết quả hoặc hành động phản ánh sự phù hợp với thông tin trước đó, tương đương với "do đó" hoặc "theo đó."

As a result; therefore.

6otherwise

nếu không thì; Dùng để chỉ sự thay đổi nếu không làm như vậy, tương đương với "nếu không thì" hoặc "mặt khác."

Từ tùy chỉnh
Adverb

nếu không thì; Dùng để chỉ sự thay đổi nếu không làm như vậy, tương đương với "nếu không thì" hoặc "mặt khác."

In other respects; apart from that.

7

For this reason

Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.

Từ tùy chỉnh
Phrase

Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.

8in-other-words

nói cách khác

Từ tùy chỉnh
Phrase

nói cách khác

Used before saying something in a different or clearer way.

9as a matter of fact

thật ra; Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó là sự thật hoặc có cơ sở vững chắc.

Từ tùy chỉnh
Phrase

thật ra; Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó là sự thật hoặc có cơ sở vững chắc.

used to emphasize the truth of a statement.

10such as

như là; Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể.

Từ tùy chỉnh
Phrase

như là; Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu