Bộ từ vựng này bao gồm các động từ mạnh thường được sử dụng trong bài viết IELTS Writing Task 2 thuộc chủ đề Quảng cáo. Chúng giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn về tác động và vai trò của quảng cáo trong xã hội.
PT
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | expedite thúc đẩy, tăng tốc Từ tùy chỉnh | Verb | thúc đẩy, tăng tốc Make (an action or process) happen sooner or be accomplished more quickly. | |
2 | rectify sửa chữa Từ tùy chỉnh | Verb | sửa chữa Convert (alternating current) to direct current. | |
3 | consolidate củng cố Từ tùy chỉnh | Verb | củng cố Combine a number of things into a single more effective or coherent whole. | |
4 | reinforce củng cố Từ tùy chỉnh | Verb | củng cố Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material. | |
5 | articulate nói rõ ràng Từ tùy chỉnh | Verb | nói rõ ràng Pronounce (something) clearly and distinctly. | |
6 | catalyze xúc tác, tạo điều kiện cho Từ tùy chỉnh | Verb | xúc tác, tạo điều kiện cho transitive To accelerate a process. | |
7 | exacerbate làm trầm trọng thêm Từ tùy chỉnh | Verb | làm trầm trọng thêm Make a problem bad situation or negative feeling worse. | |
8 | undermine suy yếu Từ tùy chỉnh | Verb | suy yếu Erode the base or foundation of (a rock formation) | |
9 | mitigate giảm nhẹ Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhẹ Make (something bad) less severe, serious, or painful. | |
10 | diminish giảm nhẹ Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhẹ Make or become less. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
