VK
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | stark contrast sự tương phản rõ rệt | Noun | sự tương phản rõ rệt A clear and distinct difference between two or more things. | |
2 | glaringly rõ ràng | Adverb | rõ ràng In a highly obvious or conspicuous manner. | |
3 | clear distinction sự phân biệt rõ ràng | Noun | sự phân biệt rõ ràng A noticeable difference between two or more things. | |
4 | unlike không giống Từ tùy chỉnh | Preposition | không giống Different from what, what, who. | |
5 | major difference sự khác biệt lớn Từ tùy chỉnh | Noun | sự khác biệt lớn A significant or important distinction between two or more entities. | |
6 | significant đáng kể Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng kể Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy. | |
7 | notable đáng chú ý Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng chú ý Worthy of attention or notice remarkable. | |
8 | marked đáng chú ý Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng chú ý Singled out suspicious treated with hostility the object of vengeance. | |
9 | staggering increase tăng đáng kể | Noun | tăng đáng kể A dramatic rise or growth in quantity or magnitude. | |
10 | contrary to trái ngược Từ tùy chỉnh | Phrase | trái ngược | |
11 | considerable đáng kể Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng kể Significant, great, great. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
