VK
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | stark contrast sự tương phản rõ rệt | Noun | sự tương phản rõ rệt A clear and distinct difference between two or more things. | |
2 | glaringly rõ ràng | Adverb | rõ ràng In a highly obvious or conspicuous manner. | |
3 | clear distinction sự phân biệt rõ ràng | Noun | sự phân biệt rõ ràng A noticeable difference between two or more things. | |
4 | significant đáng kể Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng kể Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy. | |
5 | major difference sự khác biệt lớn Từ tùy chỉnh | Noun | sự khác biệt lớn A significant or important distinction between two or more entities. | |
6 | unlike không giống Từ tùy chỉnh | Preposition | không giống Different from what, what, who. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
