Đánh giá hiệu suất

Từ/cụm từ nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa các dữ liệu

0 lượt lưu về

VK

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1stark contrast

sự tương phản rõ rệt

Noun

sự tương phản rõ rệt

A clear and distinct difference between two or more things.

2glaringly

rõ ràng

Adverb

rõ ràng

In a highly obvious or conspicuous manner.

3clear distinction

sự phân biệt rõ ràng

Noun

sự phân biệt rõ ràng

A noticeable difference between two or more things.

4significant

đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adjective

đáng kể

Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy.

5major difference

sự khác biệt lớn

Từ tùy chỉnh
Noun

sự khác biệt lớn

A significant or important distinction between two or more entities.

6unlike

không giống

Từ tùy chỉnh
Preposition

không giống

Different from what, what, who.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu