Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính cơ bản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | tax Khoản đóng góp bắt buộc vào doanh thu nhà nước, được chính phủ đánh vào thu nhập và lợi nhuận kinh doanh của người lao động hoặc được cộng vào chi phí của một số hàng hóa, dịch vụ và giao dịch. | Noun | Khoản đóng góp bắt buộc vào doanh thu nhà nước, được chính phủ đánh vào thu nhập và lợi nhuận kinh doanh của người lao động hoặc được cộng vào chi phí của một số hàng hóa, dịch vụ và giao dịch. A compulsory contribution to state revenue levied by the government on workers income and business profits or added to the cost of some goods services and transactions. | |
2 | savings account tiền mà mọi người giữ trong ngân hàng hoặc tổ chức tương tự để lấy lãi. | Noun | tiền mà mọi người giữ trong ngân hàng hoặc tổ chức tương tự để lấy lãi. money that people keep in a bank or similar institution for interest. | |
3 | trade-off Sự cân bằng đạt được giữa hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích; một sự thỏa hiệp. | Noun | Sự cân bằng đạt được giữa hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích; một sự thỏa hiệp. A balance achieved between two desirable but incompatible features a compromise. | |
4 | scarcity Tình trạng khan hiếm hoặc thiếu hụt nguồn cung; thiếu. | Noun | Tình trạng khan hiếm hoặc thiếu hụt nguồn cung; thiếu. The state of being scarce or in short supply shortage. | |
5 | traveler's check Một loại séc trả trước được sử dụng bởi du khách để tránh mang theo nhiều tiền mặt. | Noun | Một loại séc trả trước được sử dụng bởi du khách để tránh mang theo nhiều tiền mặt. A type of prepaid check used by travelers to avoid carrying large amounts of cash. | |
6 | short-term goal Một mục tiêu được đặt ra để đạt được trong một khung thời gian tương đối ngắn, thường là trong vòng một năm. | Noun | Một mục tiêu được đặt ra để đạt được trong một khung thời gian tương đối ngắn, thường là trong vòng một năm. A goal that is set to be achieved in a relatively short time frame, usually within a year. | |
7 | variable expense Chi phí biến đổi có sự thay đổi theo tỷ lệ với sản lượng sản xuất hoặc doanh thu bán hàng. | Noun | Chi phí biến đổi có sự thay đổi theo tỷ lệ với sản lượng sản xuất hoặc doanh thu bán hàng. An expense that changes in proportion to production output or sales revenue. | |
8 | smart card Thẻ nhựa có gắn vi mạch dùng để nhận dạng, thanh toán hoặc kiểm soát truy cập. | Noun | Thẻ nhựa có gắn vi mạch dùng để nhận dạng, thanh toán hoặc kiểm soát truy cập. A plastic card with an embedded microchip used for identification payment or access control. | |
9 | spending Sự chi tiêu dành tiền, thời gia, công sức cho việc gì. | Noun [C] | Sự chi tiêu dành tiền, thời gia, công sức cho việc gì. Spending money, time, and effort on something. | |
10 | stock Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí. | Noun | Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí. A handle or stem to which the working part of an implement or weapon is attached. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
