Bản dịch của từ A cog in the machine trong tiếng Việt

A cog in the machine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A cog in the machine (Idiom)

01

Một người hoặc vật được coi là không quan trọng hoặc đóng vai trò nhỏ trong hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn.

A person or thing regarded as insignificant or playing a minor role in a larger system or organization.

Ví dụ

Many employees feel like a cog in the machine at work.

Nhiều nhân viên cảm thấy như một bánh răng trong máy ở nơi làm việc.

She doesn't want to be just a cog in the machine anymore.

Cô ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong máy nữa.

Is he just a cog in the machine at that company?

Anh ấy có phải chỉ là một bánh răng trong máy ở công ty đó không?

Many workers feel like a cog in the machine at large corporations.

Nhiều công nhân cảm thấy như một bánh răng trong máy tại các tập đoàn lớn.

She doesn't want to be just a cog in the machine anymore.

Cô ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong máy nữa.

02

Một tình huống mà một cá nhân cảm thấy không có quyền lực hoặc có thể được thay thế.

A situation where an individual feels powerless or replaceable.

Ví dụ

Many workers feel like a cog in the machine at Walmart.

Nhiều công nhân cảm thấy như một bánh răng trong hệ thống tại Walmart.

She does not want to be just a cog in the machine.

Cô ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong hệ thống.

Is he just a cog in the machine at his job?

Liệu anh ấy chỉ là một bánh răng trong hệ thống công việc của mình?

Many workers feel like a cog in the machine at large companies.

Nhiều công nhân cảm thấy như một bánh răng trong cỗ máy ở các công ty lớn.

She doesn't want to be just a cog in the machine anymore.

Cô ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong cỗ máy nữa.

03

Một phép ẩn dụ mô tả chức năng của một phần nhỏ trong bối cảnh của một hệ thống cơ khí hoặc tổ chức lớn hơn.

A metaphor describing the function of a small part within the context of a larger mechanical or organizational system.

Ví dụ

She felt like a cog in the machine at her job.

Cô ấy cảm thấy như một bánh răng trong cỗ máy ở công việc.

He did not want to be just a cog in the machine.

Anh ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong cỗ máy.

Is everyone just a cog in the machine of society?

Mọi người có phải chỉ là một bánh răng trong cỗ máy của xã hội không?

Every volunteer is a cog in the machine of our community service.

Mỗi tình nguyện viên là một bánh răng trong máy của dịch vụ cộng đồng.

Not everyone feels like a cog in the machine at work.

Không phải ai cũng cảm thấy như một bánh răng trong máy ở nơi làm việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A cog in the machine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital in the ecological contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with A cog in the machine

Không có idiom phù hợp