Bản dịch của từ A lick of paint trong tiếng Việt
A lick of paint
A lick of paint (Noun)
The community center needs a lick of paint to look inviting.
Trung tâm cộng đồng cần một lớp sơn để trông hấp dẫn.
The local park did not receive a lick of paint this year.
Công viên địa phương không được sơn sửa trong năm nay.
Does the school require a lick of paint for its walls?
Trường học có cần một lớp sơn cho tường không?
Một cụm từ không chính thức chỉ sự cải thiện hoặc nâng cấp bề ngoài, không quan trọng.
An informal expression referring to a superficial or trivial improvement or enhancement.
The community center received a lick of paint last month.
Trung tâm cộng đồng đã được sơn lại vào tháng trước.
The park does not need a lick of paint; it looks great.
Công viên không cần sơn lại; nó trông tuyệt vời.
Does the school really need a lick of paint this year?
Trường có thực sự cần sơn lại trong năm nay không?
The community center received a lick of paint last summer.
Trung tâm cộng đồng đã được sơn lại vào mùa hè năm ngoái.
The local park did not get a lick of paint this year.
Công viên địa phương không được sơn lại năm nay.
Did the school get a lick of paint recently?
Trường học có được sơn lại gần đây không?