Bản dịch của từ A necessary evil trong tiếng Việt
A necessary evil
A necessary evil (Noun)
Social media is a necessary evil for modern communication and connection.
Mạng xã hội là một điều xấu cần thiết cho giao tiếp hiện đại.
Many people do not see advertising as a necessary evil in society.
Nhiều người không coi quảng cáo là một điều xấu cần thiết trong xã hội.
Is traffic congestion a necessary evil in big cities like Los Angeles?
Tình trạng tắc nghẽn giao thông có phải là một điều xấu cần thiết ở các thành phố lớn như Los Angeles không?
Social media is a necessary evil for modern communication and connection.
Mạng xã hội là một điều xấu cần thiết cho giao tiếp hiện đại.
Many believe that advertising is not a necessary evil in society.
Nhiều người tin rằng quảng cáo không phải là một điều xấu cần thiết.
Is online surveillance a necessary evil for ensuring public safety today?
Giám sát trực tuyến có phải là một điều xấu cần thiết để đảm bảo an toàn công cộng không?
Some believe surveillance is a necessary evil for public safety.
Một số người tin rằng giám sát là một điều xấu cần thiết cho an toàn công cộng.
Surveillance is not a necessary evil if we respect privacy rights.
Giám sát không phải là điều xấu cần thiết nếu chúng ta tôn trọng quyền riêng tư.
Is surveillance a necessary evil in today's society for safety?
Giám sát có phải là điều xấu cần thiết trong xã hội hôm nay để đảm bảo an toàn không?
Cụm từ "a necessary evil" diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động hoặc sự việc không màng đến sự tích cực nhưng được coi là cần thiết để đạt được lợi ích lớn hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị, khi mà sự thiệt hại phải chấp nhận nhằm phục vụ cho một mục đích cao cả hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.