Bản dịch của từ Academic career trong tiếng Việt
Academic career

Academic career(Noun)
Một nghề nghiệp trong lĩnh vực học thuật, bao gồm giảng dạy, nghiên cứu và công việc học thuật.
A profession or occupation in academia, involving teaching, research, and scholarly work.
Khối lượng công việc, đóng góp và thành tựu mà một người tích lũy trong suốt thời gian hoạt động trong môi trường học thuật.
The body of work, contributions, and achievements one accumulates throughout their time in an academic environment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "academic career" chỉ đến quá trình phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, thường bao gồm các vị trí như giảng viên, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong các tổ chức giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự nghiệp học thuật bao hàm trách nhiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ở Mỹ, "academic career" có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố nghiên cứu và xuất bản. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách các nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên trong bối cảnh tuyển dụng.
Thuật ngữ "academic career" chỉ đến quá trình phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, thường bao gồm các vị trí như giảng viên, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong các tổ chức giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự nghiệp học thuật bao hàm trách nhiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ở Mỹ, "academic career" có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố nghiên cứu và xuất bản. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách các nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên trong bối cảnh tuyển dụng.
