Bản dịch của từ Academic career trong tiếng Việt

Academic career

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic career (Noun)

ˌækədˈɛmɨk kɚˈɪɹ
ˌækədˈɛmɨk kɚˈɪɹ
01

Một nghề nghiệp trong lĩnh vực học thuật, bao gồm giảng dạy, nghiên cứu và công việc học thuật.

A profession or occupation in academia, involving teaching, research, and scholarly work.

Ví dụ

Dr. Smith has a successful academic career in social psychology.

Tiến sĩ Smith có một sự nghiệp học thuật thành công trong tâm lý học xã hội.

Many students do not pursue an academic career in social sciences.

Nhiều sinh viên không theo đuổi sự nghiệp học thuật trong khoa học xã hội.

What factors influence an academic career in social studies?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự nghiệp học thuật trong nghiên cứu xã hội?

02

Con đường hoặc lộ trình mà một người theo đuổi trong các cơ sở giáo dục hoặc học viện, thường liên quan đến giáo dục bậc cao.

The path or trajectory one follows in educational institutions or academia, typically involving higher education.

Ví dụ

Many students pursue an academic career after graduating from high school.

Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp học thuật sau khi tốt nghiệp trung học.

Not everyone wants an academic career in science or engineering fields.

Không phải ai cũng muốn có sự nghiệp học thuật trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.

What steps are necessary for an academic career in social sciences?

Những bước nào là cần thiết cho sự nghiệp học thuật trong khoa học xã hội?

03

Khối lượng công việc, đóng góp và thành tựu mà một người tích lũy trong suốt thời gian hoạt động trong môi trường học thuật.

The body of work, contributions, and achievements one accumulates throughout their time in an academic environment.

Ví dụ

Dr. Smith's academic career includes over 20 published research papers.

Sự nghiệp học thuật của Tiến sĩ Smith bao gồm hơn 20 bài nghiên cứu.

Her academic career does not focus on social issues or community service.

Sự nghiệp học thuật của cô ấy không tập trung vào các vấn đề xã hội.

What achievements define your academic career in social sciences?

Những thành tựu nào định nghĩa sự nghiệp học thuật của bạn trong khoa học xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic career cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic career

Không có idiom phù hợp