Bản dịch của từ Academic career trong tiếng Việt
Academic career
Academic career (Noun)
Một nghề nghiệp trong lĩnh vực học thuật, bao gồm giảng dạy, nghiên cứu và công việc học thuật.
A profession or occupation in academia, involving teaching, research, and scholarly work.
Dr. Smith has a successful academic career in social psychology.
Tiến sĩ Smith có một sự nghiệp học thuật thành công trong tâm lý học xã hội.
Many students do not pursue an academic career in social sciences.
Nhiều sinh viên không theo đuổi sự nghiệp học thuật trong khoa học xã hội.
What factors influence an academic career in social studies?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự nghiệp học thuật trong nghiên cứu xã hội?
Many students pursue an academic career after graduating from high school.
Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp học thuật sau khi tốt nghiệp trung học.
Not everyone wants an academic career in science or engineering fields.
Không phải ai cũng muốn có sự nghiệp học thuật trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.
What steps are necessary for an academic career in social sciences?
Những bước nào là cần thiết cho sự nghiệp học thuật trong khoa học xã hội?
Khối lượng công việc, đóng góp và thành tựu mà một người tích lũy trong suốt thời gian hoạt động trong môi trường học thuật.
The body of work, contributions, and achievements one accumulates throughout their time in an academic environment.
Dr. Smith's academic career includes over 20 published research papers.
Sự nghiệp học thuật của Tiến sĩ Smith bao gồm hơn 20 bài nghiên cứu.
Her academic career does not focus on social issues or community service.
Sự nghiệp học thuật của cô ấy không tập trung vào các vấn đề xã hội.
What achievements define your academic career in social sciences?
Những thành tựu nào định nghĩa sự nghiệp học thuật của bạn trong khoa học xã hội?
Thuật ngữ "academic career" chỉ đến quá trình phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, thường bao gồm các vị trí như giảng viên, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong các tổ chức giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự nghiệp học thuật bao hàm trách nhiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ở Mỹ, "academic career" có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố nghiên cứu và xuất bản. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách các nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên trong bối cảnh tuyển dụng.