Bản dịch của từ Academize trong tiếng Việt

Academize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academize (Verb)

əkˈædəmaɪz
əkˈædəmaɪz
01

Đặt dưới sự ảnh hưởng hoặc kiểm soát của một học viện.

To bring under the influence or control of an academy.

Ví dụ

Many schools academize their teaching methods to improve student performance.

Nhiều trường học áp dụng phương pháp giảng dạy để cải thiện hiệu suất học sinh.

They do not academize social issues in their curriculum at all.

Họ không đưa các vấn đề xã hội vào chương trình giảng dạy chút nào.

Do universities academize community service in their programs effectively?

Các trường đại học có đưa dịch vụ cộng đồng vào chương trình một cách hiệu quả không?

02

Giáo dục anh. chủ yếu là hình thức học thuật. ở anh: chuyển đổi (một trường học) thành một học viện công độc lập. cũng không có mục đích: (của một trường học) trở thành một học viện.

British education chiefly in form academise in england to convert a school into an independent publicly run academy also without object of a school to become an academy.

Ví dụ

Many schools in London will academize by next year.

Nhiều trường học ở London sẽ chuyển thành học viện vào năm sau.

They will not academize their school this semester.

Họ sẽ không chuyển trường thành học viện học kỳ này.

Will your school academize in the future?

Trường của bạn có chuyển thành học viện trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academize

Không có idiom phù hợp