Bản dịch của từ Academize trong tiếng Việt
Academize

Academize (Verb)
Many schools academize their teaching methods to improve student performance.
Nhiều trường học áp dụng phương pháp giảng dạy để cải thiện hiệu suất học sinh.
They do not academize social issues in their curriculum at all.
Họ không đưa các vấn đề xã hội vào chương trình giảng dạy chút nào.
Do universities academize community service in their programs effectively?
Các trường đại học có đưa dịch vụ cộng đồng vào chương trình một cách hiệu quả không?
Giáo dục anh. chủ yếu là hình thức học thuật. ở anh: chuyển đổi (một trường học) thành một học viện công độc lập. cũng không có mục đích: (của một trường học) trở thành một học viện.
British education chiefly in form academise in england to convert a school into an independent publicly run academy also without object of a school to become an academy.
Many schools in London will academize by next year.
Nhiều trường học ở London sẽ chuyển thành học viện vào năm sau.
They will not academize their school this semester.
Họ sẽ không chuyển trường thành học viện học kỳ này.
Will your school academize in the future?
Trường của bạn có chuyển thành học viện trong tương lai không?
Từ "academize" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động biến một khái niệm, ý tưởng hay lĩnh vực nghiên cứu thành dạng học thuật hoặc chính thức hơn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và triết học. Việc academize thường có mục đích tăng cường tính chính xác và tính nghiêm túc của thông tin.
Từ "academize" có nguồn gốc từ gốc Latin "academia", có nghĩa là "học viện" hoặc "trường học". Thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Kể từ đó, "academize" được hình thành để diễn tả quá trình đưa một chủ đề hoặc lĩnh vực vào khuôn khổ học thuật, tạo ra các tiêu chuẩn và lý thuyết có hệ thống. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giáo dục và nghiên cứu trong xã hội hiện đại.
Từ "academize" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài báo học thuật hoặc hội thảo để chỉ việc đưa một vấn đề thực tiễn vào khuôn khổ học thuật. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến sự chuyển giao kiến thức từ thực tiễn sang lý thuyết.