Bản dịch của từ Acute apical abscess trong tiếng Việt

Acute apical abscess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute apical abscess (Noun)

əkjˈut ˈæpɨkəl ˈæbsˌɛs
əkjˈut ˈæpɨkəl ˈæbsˌɛs
01

Một sự tích tụ mủ cục bộ do nhiễm trùng trong các mô xung quanh răng.

A localized accumulation of pus resulting from infection in the tissues surrounding the root of a tooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng đặc trưng bởi sốt, đau và sưng, thường yêu cầu điều trị như dẫn lưu hoặc kháng sinh.

A condition characterized by fever, pain, and swelling, often requiring treatment such as drainage or antibiotics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản ứng viêm xảy ra như một kết quả của hoại tử tủy dẫn đến nhiễm trùng.

An inflammatory response that occurs as a result of pulp necrosis leading to infection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acute apical abscess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute apical abscess

Không có idiom phù hợp