Bản dịch của từ Advanced trong tiếng Việt
Advanced

Advanced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trước.
Simple past and past participle of advance.
She advanced quickly in her English proficiency for the IELTS exam.
Cô ấy tiến bộ nhanh trong việc sử dụng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.
He did not advance his vocabulary enough for the speaking test.
Anh ấy không tiến bộ đủ về từ vựng cho bài thi nói.
Did they advance their writing skills for the IELTS writing section?
Họ có tiến bộ về kỹ năng viết cho phần thi viết IELTS không?
Dạng động từ của Advanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advancing |
Advanced (Adjective)
Her advanced skills in writing helped her score high in IELTS.
Kỹ năng viết tiên tiến của cô ấy giúp cô ấy đạt điểm cao trong IELTS.
He lacked advanced vocabulary, making his essay less impressive.
Anh ấy thiếu từ vựng tiên tiến, làm cho bài luận của anh ấy ít ấn tượng hơn.
Did you find the advanced level questions challenging in the test?
Bạn có thấy câu hỏi cấp độ tiên tiến trong bài kiểm tra thách thức không?
Her advanced knowledge of sociology impressed the IELTS examiner.
Kiến thức nâng cao về xã hội của cô ấy gây ấn tượng với giám khảo IELTS.
Not everyone feels comfortable discussing advanced topics in social science.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi thảo luận về các chủ đề nâng cao trong khoa học xã hội.
Are you confident in your ability to handle advanced vocabulary in IELTS?
Bạn có tự tin với khả năng xử lý từ vựng nâng cao trong IELTS không?
Her advanced knowledge of sociology impressed the IELTS examiner.
Kiến thức nâng cao về xã hội của cô ấy gây ấn tượng với người chấm IELTS.
Not having advanced vocabulary may limit your score in the speaking test.
Không có vốn từ vựng nâng cao có thể hạn chế điểm số của bạn trong bài thi nói.
Are advanced writing skills necessary for a high band score?
Kỹ năng viết nâng cao có cần thiết để đạt điểm số cao không?
Dạng tính từ của Advanced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Advanced Nâng cao | More advanced Nâng cao hơn | Most advanced Nâng cao nhất |
Họ từ
Từ "advanced" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "phát triển". Nó được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc giai đoạn cao hơn của một cái gì đó, chẳng hạn như công nghệ, kiến thức, hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các tiến bộ trong giáo dục và nghiên cứu khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ.
Từ "advanced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advansus", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (tiến về phía) và động từ "vance" (tiến bộ). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này ban đầu biểu thị sự tiến bộ trong không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "advanced" được sử dụng để chỉ sự phát triển cao hơn trong kiến thức, kỹ năng hoặc công nghệ, phản ánh sự tiến bộ vượt bậc so với trạng thái ban đầu.
Từ "advanced" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả trình độ học vấn hoặc kỹ năng chuyên môn cao. Trong Writing và Speaking, "advanced" thường được nhắc đến khi thảo luận về công nghệ, chiến lược học tập, hoặc những phương pháp tiên tiến. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục, và công nghệ, nhằm chỉ những sản phẩm hoặc quy trình đã được cải tiến vượt bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



