Bản dịch của từ Adynamic trong tiếng Việt
Adynamic
Adynamic (Adjective)
The adynamic community lacked innovation in its approach to problems.
Cộng đồng adynamic thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề.
Her adynamic leadership style hindered progress within the organization.
Phong cách lãnh đạo adynamic của cô ấy làm trì hoãn tiến triển trong tổ chức.
Nguyên: dẫn đến hoặc đặc trưng bởi sự yếu đuối hoặc suy nhược; chỉ định cụ thể các cơn sốt, đặc biệt là bệnh sốt phát ban và thương hàn, có tác dụng làm suy nhược rõ rệt (hiện nay rất hiếm). sử dụng sau này: biểu hiện cụ thể, đặc trưng bởi hoặc do sự co cơ giảm hoặc không có.
Originally: resulting in or characterized by weakness or debility; specifically designating fevers, especially typhus and typhoid, which have a marked debilitating effect (now rare). in later use: specifically exhibiting, characterized by, or resulting from reduced or absent muscular contraction.
The adynamic patient struggled to stand after the surgery.
Bệnh nhân suy nhược gặp khó khăn khi đứng sau ca phẫu thuật.
The adynamic community faced challenges due to economic downturn.
Cộng đồng suy nhược đối mặt với thách thức do suy thoái kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp