Bản dịch của từ Adynamic trong tiếng Việt
Adynamic

Adynamic (Adjective)
The adynamic community lacked innovation in its approach to problems.
Cộng đồng adynamic thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề.
Her adynamic leadership style hindered progress within the organization.
Phong cách lãnh đạo adynamic của cô ấy làm trì hoãn tiến triển trong tổ chức.
The adynamic government failed to address the pressing issues of poverty.
Chính phủ adynamic không giải quyết được các vấn đề cấp bách về nghèo đói.
Nguyên: dẫn đến hoặc đặc trưng bởi sự yếu đuối hoặc suy nhược; chỉ định cụ thể các cơn sốt, đặc biệt là bệnh sốt phát ban và thương hàn, có tác dụng làm suy nhược rõ rệt (hiện nay rất hiếm). sử dụng sau này: biểu hiện cụ thể, đặc trưng bởi hoặc do sự co cơ giảm hoặc không có.
Originally: resulting in or characterized by weakness or debility; specifically designating fevers, especially typhus and typhoid, which have a marked debilitating effect (now rare). in later use: specifically exhibiting, characterized by, or resulting from reduced or absent muscular contraction.
The adynamic patient struggled to stand after the surgery.
Bệnh nhân suy nhược gặp khó khăn khi đứng sau ca phẫu thuật.
The adynamic community faced challenges due to economic downturn.
Cộng đồng suy nhược đối mặt với thách thức do suy thoái kinh tế.
The adynamic response to the crisis highlighted the need for support.
Phản ứng suy nhược trước khủng hoảng nhấn mạnh nhu cầu hỗ trợ.
Từ "adynamic" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng thiếu khả năng vận động hoặc chuyển động, thường liên quan đến các triệu chứng của bệnh nặng. Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp "a-" có nghĩa là "không", và "dynamic" có nghĩa là "động". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm cho từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "adynamic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "a-" nghĩa là "không" và "dynamicus" từ "dynamis" có nghĩa là "sức mạnh" hay "năng lượng". Được sử dụng trong y học, thuật ngữ này chỉ tình trạng thiếu sức lực hoặc khả năng vận động. Nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến nguồn gốc, phản ánh trạng thái của bệnh nhân không có sức sống hoặc không thể hoạt động, thể hiện sự suy giảm năng lượng thể chất.
Từ "adynamic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng không có sức sống hoặc không hoạt động, chủ yếu liên quan đến bệnh nhân gặp vấn đề về vận động hoặc thể lực. Trong văn cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về bệnh lý hoặc sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp