Bản dịch của từ Adynamic trong tiếng Việt

Adynamic

Adjective

Adynamic (Adjective)

ˌædˈn̩æmɪk
ˌædˈn̩æmɪk
01

Chỉ định các bệnh về xương hoặc xương trong đó sự hình thành xương mới bị giảm đi nhiều hoặc không có.

Designating bone or bone disorders in which new bone formation is greatly diminished or absent.

Ví dụ

The adynamic community lacked innovation in its approach to problems.

Cộng đồng adynamic thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề.

Her adynamic leadership style hindered progress within the organization.

Phong cách lãnh đạo adynamic của cô ấy làm trì hoãn tiến triển trong tổ chức.

02

Nguyên: dẫn đến hoặc đặc trưng bởi sự yếu đuối hoặc suy nhược; chỉ định cụ thể các cơn sốt, đặc biệt là bệnh sốt phát ban và thương hàn, có tác dụng làm suy nhược rõ rệt (hiện nay rất hiếm). sử dụng sau này: biểu hiện cụ thể, đặc trưng bởi hoặc do sự co cơ giảm hoặc không có.

Originally: resulting in or characterized by weakness or debility; specifically designating fevers, especially typhus and typhoid, which have a marked debilitating effect (now rare). in later use: specifically exhibiting, characterized by, or resulting from reduced or absent muscular contraction.

Ví dụ

The adynamic patient struggled to stand after the surgery.

Bệnh nhân suy nhược gặp khó khăn khi đứng sau ca phẫu thuật.

The adynamic community faced challenges due to economic downturn.

Cộng đồng suy nhược đối mặt với thách thức do suy thoái kinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adynamic

Không có idiom phù hợp