Bản dịch của từ Alligator arm trong tiếng Việt

Alligator arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alligator arm(Noun)

ˈæləɡˌeɪtɚ ˈɑɹm
ˈæləɡˌeɪtɚ ˈɑɹm
01

Thuật ngữ lóng chỉ một người không muốn đưa tay ra để móc ví trả tiền cho việc gì đó, thường do sự miễn cưỡng chi tiền.

A slang term referring to a person who is unwilling to reach for their wallet to pay for something, often out of reluctance to spend money.

Ví dụ
02

Thuật ngữ không chính thức mô tả một người tránh chia sẻ chi phí trong một tình huống xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh nhóm.

An informal term that describes someone who avoids sharing costs in a social situation, particularly in a group setting.

Ví dụ
03

Một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả sự thiếu hào phóng hoặc không sẵn lòng đóng góp tài chính khi được kỳ vọng.

A metaphor used to describe a lack of generosity or unwillingness to contribute financially when expected.

Ví dụ