Bản dịch của từ Alligator arm trong tiếng Việt
Alligator arm
Noun [U/C]

Alligator arm (Noun)
ˈæləɡˌeɪtɚ ˈɑɹm
ˈæləɡˌeɪtɚ ˈɑɹm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả sự thiếu hào phóng hoặc không sẵn lòng đóng góp tài chính khi được kỳ vọng.
A metaphor used to describe a lack of generosity or unwillingness to contribute financially when expected.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alligator arm
Không có idiom phù hợp