Bản dịch của từ Aminoglutethimide trong tiếng Việt
Aminoglutethimide

Aminoglutethimide (Noun)
(dược học) thuốc c₁₃h₁₆n₂o₂ có tác dụng ức chế vỏ thượng thận sản xuất steroid bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi cholesterol thành pregnenolone và được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh cushing. nó là một dẫn xuất của glutethimide và cũng được sử dụng như một chất ức chế aromatase để điều trị ung thư vú và tuyến tiền liệt.
Pharmacology a drug c₁₃h₁₆n₂o₂ that inhibits the production of steroids by the adrenal cortex by blocking the conversion of cholesterol to pregnenolone and is used chiefly in the treatment of cushings disease it is a derivative of glutethimide and has also been used as an aromatase inhibitor to treat cancers of the breast and prostate.
Aminoglutethimide treats Cushing's disease in many patients effectively.
Aminoglutethimide điều trị bệnh Cushing ở nhiều bệnh nhân một cách hiệu quả.
Aminoglutethimide does not work for all types of cancers.
Aminoglutethimide không hiệu quả với tất cả các loại ung thư.
Is aminoglutethimide commonly prescribed for breast cancer treatment?
Aminoglutethimide có thường được kê đơn để điều trị ung thư vú không?
Aminoglutethimide là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư nội tiết. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym aromatase, từ đó giảm sản xuất estrogen. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút với giọng điệu riêng của mỗi khu vực. Aminoglutethimide cũng được nghiên cứu trong các liệu pháp điều trị khác, mở rộng tiềm năng ứng dụng của nó.
Aminoglutethimide, một hợp chất được sử dụng trong y học, có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "amino" biểu thị sự hiện diện của nhóm amino và "glutethimide" xuất phát từ "glut-" liên quan đến glutamic acid, cùng với đuôi "-thimide" gợi ý đến cấu trúc hóa học. Hợp chất này lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1960 để ức chế sản xuất hormone steroid, phù hợp với chức năng trị liệu hiện tại. Sự kết hợp giữa các thành phần cho phép hiểu rõ tính chất sinh học và ứng dụng của nó trong điều trị ung thư.
Aminoglutethimide là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, đặc biệt liên quan đến điều trị bệnh ung thư. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và đọc, đối tượng là người học có nền tảng khoa học, y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng, tài liệu dược lý hoặc thảo luận về phương pháp điều trị.