Bản dịch của từ Aminoglutethimide trong tiếng Việt

Aminoglutethimide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aminoglutethimide (Noun)

ˌæmɨnjədˈɛləfˌaɪt
ˌæmɨnjədˈɛləfˌaɪt
01

(dược học) thuốc c₁₃h₁₆n₂o₂ có tác dụng ức chế vỏ thượng thận sản xuất steroid bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi cholesterol thành pregnenolone và được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh cushing. nó là một dẫn xuất của glutethimide và cũng được sử dụng như một chất ức chế aromatase để điều trị ung thư vú và tuyến tiền liệt.

Pharmacology a drug c₁₃h₁₆n₂o₂ that inhibits the production of steroids by the adrenal cortex by blocking the conversion of cholesterol to pregnenolone and is used chiefly in the treatment of cushings disease it is a derivative of glutethimide and has also been used as an aromatase inhibitor to treat cancers of the breast and prostate.

Ví dụ

Aminoglutethimide treats Cushing's disease in many patients effectively.

Aminoglutethimide điều trị bệnh Cushing ở nhiều bệnh nhân một cách hiệu quả.

Aminoglutethimide does not work for all types of cancers.

Aminoglutethimide không hiệu quả với tất cả các loại ung thư.

Is aminoglutethimide commonly prescribed for breast cancer treatment?

Aminoglutethimide có thường được kê đơn để điều trị ung thư vú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aminoglutethimide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aminoglutethimide

Không có idiom phù hợp