Bản dịch của từ Anima-mundi trong tiếng Việt

Anima-mundi

Noun [U/C]

Anima-mundi (Noun)

ˌænɨmjəndˈɛmbi
ˌænɨmjəndˈɛmbi
01

Tinh thần hay linh hồn của thế giới; niềm tin rằng có một nguyên lý hoạt động trong vũ trụ.

The spirit or soul of the world the belief that there is an animating principle in the universe

Ví dụ

Many cultures believe in anima-mundi as the world's guiding spirit.

Nhiều nền văn hóa tin vào anima-mundi như linh hồn hướng dẫn của thế giới.

Some people do not understand the concept of anima-mundi in society.

Một số người không hiểu khái niệm anima-mundi trong xã hội.

Is anima-mundi a common belief in modern social movements today?

Liệu anima-mundi có phải là niềm tin phổ biến trong các phong trào xã hội hiện nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anima-mundi

Không có idiom phù hợp